KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 12/12/2024
KẾT QUẢ KENO
Kỳ vé #219460
Ngày 12/12/2024 21:52
03050912131530323637
42434449525355565761
CHẲN: 8
LẺ: 12
LỚN: 10
BÉ: 10
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
12K2 | AG12K2 | 12K2 | |
100N | 58 | 86 | 47 |
200N | 267 | 310 | 809 |
400N | 8226 9286 1277 | 8167 6193 5450 | 1604 4560 0667 |
1TR | 1703 | 6442 | 5072 |
3TR | 67171 50752 40101 04880 73641 32719 22373 | 44701 71496 06369 85102 89736 02865 74281 | 80774 25369 73653 87524 24931 06306 70174 |
10TR | 83861 89877 | 42852 50409 | 23485 54516 |
15TR | 76554 | 28516 | 51989 |
30TR | 26044 | 40518 | 82458 |
2TỶ | 805109 | 525964 | 376838 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 08 | 44 | 73 |
200N | 927 | 513 | 522 |
400N | 7632 1299 9778 | 8186 8697 6926 | 6659 5240 0662 |
1TR | 5046 | 4709 | 4212 |
3TR | 16478 14660 42316 63510 56600 81466 03005 | 23409 05737 12347 18627 55795 70217 24822 | 53901 40916 73703 41992 23225 91633 42748 |
10TR | 71169 03189 | 18504 62744 | 68181 84677 |
15TR | 33430 | 97352 | 24837 |
30TR | 20458 | 90597 | 97819 |
2TỶ | 710601 | 811592 | 052640 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 12/12/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 12/12/2024 |
7 5 2 5 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 10-13-11-6-9-17-2-20YD 66432 |
G.Nhất | 18010 |
G.Nhì | 79522 03844 |
G.Ba | 29937 40042 24529 63112 53884 31294 |
G.Tư | 1853 7761 5506 8612 |
G.Năm | 5179 4820 4383 6217 1244 9190 |
G.Sáu | 316 612 850 |
G.Bảy | 20 24 98 56 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1125 ngày 12/12/2024
01 09 12 18 37 44 11
Giá trị Jackpot 1
104,087,275,950
Giá trị Jackpot 2
7,553,091,300
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 104,087,275,950 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 2 | 3,776,545,650 |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,465 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 29,841 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #506 ngày 12/12/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 751 998 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 721 709 309 630 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 754 943 369 320 228 609 |
10Tr | 37 |
Giải ba | 784 980 279 895 815 586 768 300 |
4Tr | 27 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 99 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 584 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,711 |
Xổ số Điện Toán
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam ( 2 đài chính)
40 ( 16 ngày )
20 ( 11 ngày )
68 ( 8 ngày )
90 ( 7 ngày )
92 ( 7 ngày )
21 ( 6 ngày )
37 ( 6 ngày )
89 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Nam ( tất cả)
68 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
62 ( 5 ngày )
15 ( 4 ngày )
23 ( 4 ngày )
45 ( 4 ngày )
92 ( 4 ngày )
14 ( 3 ngày )
37 ( 3 ngày )
46 ( 3 ngày )
48 ( 3 ngày )
59 ( 3 ngày )
70 ( 3 ngày )
82 ( 3 ngày )
88 ( 3 ngày )
|
Miền Bắc
54 ( 16 ngày )
65 ( 15 ngày )
18 ( 13 ngày )
80 ( 13 ngày )
11 ( 11 ngày )
27 ( 11 ngày )
82 ( 11 ngày )
01 ( 9 ngày )
28 ( 8 ngày )
40 ( 8 ngày )
|
Miền Trung ( 2 đài chính)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100