KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 28/06/2022

KẾT QUẢ KENO
Kỳ vé #095190
Ngày 28/06/2022 21:50
03060712132028323941
45485867697274757779
CHẲN: 9
LẺ: 11
LỚN: 11
BÉ: 9
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K26T6 | 6D | T6-K4 | |
100N | 47 | 66 | 17 |
200N | 272 | 857 | 121 |
400N | 4609 1139 5536 | 6507 0913 1942 | 1466 5637 0199 |
1TR | 9546 | 8693 | 4338 |
3TR | 67052 51833 71327 47799 31964 88990 07970 | 69679 13865 88085 51605 04875 29714 32959 | 42922 03641 26831 03016 88273 30975 04908 |
10TR | 05782 49249 | 56706 16921 | 54408 80489 |
15TR | 53235 | 96881 | 00603 |
30TR | 55711 | 98574 | 98652 |
2TỶ | 904065 | 477340 | 705311 |
Đầy đủ2 Số3 Số
![]() |
||
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 09 | 81 |
200N | 632 | 219 |
400N | 0807 4060 0447 | 3987 0377 3095 |
1TR | 9254 | 6558 |
3TR | 13942 92313 71213 59410 01952 46603 80004 | 26402 66280 19218 99489 20796 51693 38936 |
10TR | 03975 25896 | 29586 72261 |
15TR | 30424 | 06764 |
30TR | 41133 | 62383 |
2TỶ | 612861 | 830046 |
Đầy đủ2 Số3 Số
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 28/06/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 28/06/2022 |
6 0 9 4 |
![]() |
|
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 11ZP-7ZP-5ZP-2ZP-14ZP-15ZP 13149 |
G.Nhất | 50944 |
G.Nhì | 56408 12899 |
G.Ba | 51240 26016 34018 37677 75677 71155 |
G.Tư | 8612 4064 5037 2526 |
G.Năm | 2699 1231 9403 2172 8141 3796 |
G.Sáu | 163 640 049 |
G.Bảy | 95 91 16 21 |
Đầy đủ2 Số3 Số

Kết quả xổ số tự chọn Power 6/55 - Thứ ba, ngày 28/06/2022
05 22 30 32 38 55 33
Giá trị Jackpot 1
137.360.420.850
Giá trị Jackpot 2
6.357.132.100
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 137.360.420.850 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 6.357.132.100 |
Giải nhất | 5 số | 19 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1321 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 30096 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
KẾT QUẢ MAX3D PRO
28/062022
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 139 594 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 889 772 354 018 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 587 792 692 187 756 437 |
10Tr | 3 |
Giải ba | 185 330 397 129 008 692 073 229 |
4Tr | 4 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 56 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 609 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4113 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Tiện ích
Kết quả bóng đá |
Thời tiết |
Giá vàng |
Tỷ giá |
Lịch truyền hình |
Lãi suất ngân hàng |
Tìm đường đi |
Giá chứng khoán |
Lịch vạn niên |
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam ( 2 đài chính)
03 ( 10 ngày )
31 ( 10 ngày )
48 ( 9 ngày )
28 ( 8 ngày )
53 ( 8 ngày )
76 ( 8 ngày )
23 ( 7 ngày )
34 ( 6 ngày )
50 ( 6 ngày )
|
Miền Nam ( tất cả)
76 ( 7 ngày )
50 ( 6 ngày )
32 ( 5 ngày )
95 ( 5 ngày )
01 ( 4 ngày )
29 ( 4 ngày )
88 ( 4 ngày )
26 ( 3 ngày )
30 ( 3 ngày )
53 ( 3 ngày )
58 ( 3 ngày )
68 ( 3 ngày )
84 ( 3 ngày )
86 ( 3 ngày )
92 ( 3 ngày )
|
Miền Bắc
14 ( 17 ngày )
27 ( 15 ngày )
35 ( 15 ngày )
73 ( 14 ngày )
67 ( 13 ngày )
30 ( 12 ngày )
60 ( 11 ngày )
89 ( 11 ngày )
75 ( 10 ngày )
88 ( 10 ngày )
|
Miền Trung ( 2 đài chính)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100