KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/01/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 01/01/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 01/01/2016 |
6 9 1 3 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 52552 |
G.Nhất | 56247 |
G.Nhì | 84402 15788 |
G.Ba | 06060 22520 39216 26435 51168 06334 |
G.Tư | 9032 2187 5037 1935 |
G.Năm | 5704 9718 1378 8009 0896 7197 |
G.Sáu | 488 376 768 |
G.Bảy | 78 72 17 16 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 31/12/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 31/12/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 31/12/2015 |
1 5 6 5 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 89356 |
G.Nhất | 89709 |
G.Nhì | 15106 18827 |
G.Ba | 09023 61912 64176 15336 23340 32247 |
G.Tư | 9642 6984 4808 9494 |
G.Năm | 6836 4115 3415 7988 4769 0540 |
G.Sáu | 300 206 385 |
G.Bảy | 58 87 94 13 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/12/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 30/12/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 30/12/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 30/12/2015 |
2 4 5 2 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 59778 |
G.Nhất | 66393 |
G.Nhì | 88732 13662 |
G.Ba | 27292 51624 67961 98956 99761 40091 |
G.Tư | 8853 5354 7408 8757 |
G.Năm | 2334 3122 0591 0218 4343 5571 |
G.Sáu | 386 592 751 |
G.Bảy | 50 03 56 65 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/12/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 29/12/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 29/12/2015 |
0 3 0 3 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 48196 |
G.Nhất | 51613 |
G.Nhì | 50265 50146 |
G.Ba | 36699 35359 65073 13379 24116 53104 |
G.Tư | 8629 1851 2847 4926 |
G.Năm | 4929 6863 7175 1216 9785 0736 |
G.Sáu | 096 566 148 |
G.Bảy | 74 65 69 08 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/12/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 28/12/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 28/12/2015 |
3 6 4 0 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 46328 |
G.Nhất | 63644 |
G.Nhì | 41962 37333 |
G.Ba | 72351 76789 77428 09449 47699 97042 |
G.Tư | 7376 9072 5364 4397 |
G.Năm | 6800 5226 9157 2720 3825 8933 |
G.Sáu | 923 531 826 |
G.Bảy | 08 99 84 11 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/12/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 27/12/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 27/12/2015 |
9 9 6 0 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 49017 |
G.Nhất | 44049 |
G.Nhì | 33776 02417 |
G.Ba | 44579 18423 20347 28500 40789 90974 |
G.Tư | 9236 1333 4264 4399 |
G.Năm | 4844 7611 9920 3758 8764 0761 |
G.Sáu | 371 537 901 |
G.Bảy | 35 17 67 93 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/12/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 26/12/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 26/12/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 26/12/2015 |
3 2 6 8 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 23185 |
G.Nhất | 37811 |
G.Nhì | 13649 31946 |
G.Ba | 46971 30480 69858 90260 98513 25104 |
G.Tư | 3641 2314 8289 4914 |
G.Năm | 8809 4452 7912 2962 7426 1860 |
G.Sáu | 352 773 923 |
G.Bảy | 90 19 43 59 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep