KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/10/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 01/10/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 01/10/2019 |
3 3 2 8 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 9UN-13UN-12UN 19515 |
G.Nhất | 79821 |
G.Nhì | 18986 56666 |
G.Ba | 15629 96093 51215 19332 14533 48953 |
G.Tư | 6988 2749 8785 7528 |
G.Năm | 3898 6097 3396 1008 8063 0003 |
G.Sáu | 414 057 580 |
G.Bảy | 78 45 16 07 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/09/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 30/09/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 30/09/2019 |
0 5 3 7 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 3UM-9UM-14UM 91964 |
G.Nhất | 44486 |
G.Nhì | 20614 37194 |
G.Ba | 24720 23165 87427 05300 88699 85915 |
G.Tư | 0395 3752 4346 5872 |
G.Năm | 1675 5698 2798 3030 6336 1915 |
G.Sáu | 557 981 969 |
G.Bảy | 27 77 33 11 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/09/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 29/09/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 29/09/2019 |
3 3 4 4 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 6UL-4UL-13UL 37124 |
G.Nhất | 23134 |
G.Nhì | 14136 04986 |
G.Ba | 02258 65270 59659 44039 37580 40788 |
G.Tư | 5543 9480 2721 6062 |
G.Năm | 6329 9709 9462 6681 5533 7152 |
G.Sáu | 684 494 885 |
G.Bảy | 68 35 72 43 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/09/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 28/09/2019 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 28/09/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 28/09/2019 |
8 0 7 7 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 13UK-4UK-2UK 59416 |
G.Nhất | 23193 |
G.Nhì | 71438 72814 |
G.Ba | 53912 39754 07839 82168 63846 88812 |
G.Tư | 1506 0976 6684 6020 |
G.Năm | 2923 2672 4829 2859 9460 6143 |
G.Sáu | 827 241 857 |
G.Bảy | 09 37 60 08 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/09/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 27/09/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 27/09/2019 |
6 5 0 7 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 10UH-1UH-15UH 98278 |
G.Nhất | 81201 |
G.Nhì | 23668 16446 |
G.Ba | 79568 04190 53102 60629 76636 92133 |
G.Tư | 1723 1954 4764 0054 |
G.Năm | 4458 0754 3811 2723 9929 2364 |
G.Sáu | 078 177 076 |
G.Bảy | 99 57 92 07 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/09/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 26/09/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 26/09/2019 |
6 5 7 6 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 15UG-7UG-6UG 83657 |
G.Nhất | 83729 |
G.Nhì | 65071 07225 |
G.Ba | 81256 00820 61316 16376 06502 37581 |
G.Tư | 0723 3898 9827 6212 |
G.Năm | 6854 8517 1768 6715 7835 4283 |
G.Sáu | 589 092 884 |
G.Bảy | 00 85 97 79 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/09/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 25/09/2019 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 25/09/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 25/09/2019 |
8 7 8 2 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 6UF-10UF-11UF 87259 |
G.Nhất | 76213 |
G.Nhì | 72524 92822 |
G.Ba | 82803 72527 27831 67676 89623 53389 |
G.Tư | 7407 1098 7049 7405 |
G.Năm | 8088 3384 7159 1292 4067 5088 |
G.Sáu | 403 607 030 |
G.Bảy | 35 36 73 99 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep