KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/02/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 02/02/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 02/02/2016 |
1 1 9 2 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 10AB-4AB-8AB 72537 |
G.Nhất | 00714 |
G.Nhì | 52114 03413 |
G.Ba | 20400 19728 81207 48313 00657 54204 |
G.Tư | 8633 9788 8683 8520 |
G.Năm | 2239 7442 6918 2755 7771 4259 |
G.Sáu | 131 877 736 |
G.Bảy | 72 50 13 43 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/02/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 01/02/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 01/02/2016 |
8 0 1 1 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 47619 |
G.Nhất | 56087 |
G.Nhì | 00492 74099 |
G.Ba | 96062 39377 21271 66280 84023 75438 |
G.Tư | 2320 9952 8617 4941 |
G.Năm | 1854 6952 0736 1103 1063 3439 |
G.Sáu | 644 309 453 |
G.Bảy | 90 96 28 89 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 31/01/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 31/01/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 31/01/2016 |
9 8 4 5 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 46739 |
G.Nhất | 27415 |
G.Nhì | 15271 79261 |
G.Ba | 09361 57607 70171 53625 33329 23511 |
G.Tư | 8798 9184 0650 3178 |
G.Năm | 9161 6229 1561 1480 0098 9987 |
G.Sáu | 510 514 131 |
G.Bảy | 74 38 51 70 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/01/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 30/01/2016 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 30/01/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 30/01/2016 |
3 0 9 2 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 68158 |
G.Nhất | 53828 |
G.Nhì | 56456 24357 |
G.Ba | 56959 47452 09223 57973 65564 77168 |
G.Tư | 6202 6439 1255 5559 |
G.Năm | 6007 8131 8385 0108 1007 2905 |
G.Sáu | 416 077 252 |
G.Bảy | 47 66 07 20 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/01/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 29/01/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 29/01/2016 |
9 8 3 5 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 76011 |
G.Nhất | 79702 |
G.Nhì | 23731 23648 |
G.Ba | 43766 64124 11986 58419 59792 45638 |
G.Tư | 9562 4624 1661 8481 |
G.Năm | 1592 4879 3824 0065 1690 9554 |
G.Sáu | 529 988 872 |
G.Bảy | 21 54 90 80 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/01/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 28/01/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 28/01/2016 |
3 9 4 0 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 12792 |
G.Nhất | 30951 |
G.Nhì | 99703 21978 |
G.Ba | 00999 92929 09221 33971 90858 55982 |
G.Tư | 2686 5306 6029 8463 |
G.Năm | 4428 9926 0245 5262 6956 9525 |
G.Sáu | 808 551 152 |
G.Bảy | 33 24 63 09 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/01/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 27/01/2016 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 27/01/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 27/01/2016 |
9 4 0 2 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 11201 |
G.Nhất | 39303 |
G.Nhì | 50907 33306 |
G.Ba | 51550 59727 17828 36333 35503 35910 |
G.Tư | 5919 3212 1678 9466 |
G.Năm | 3912 1392 5364 8422 5439 9083 |
G.Sáu | 947 552 933 |
G.Bảy | 60 92 31 48 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep