KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/03/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 03/03/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 03/03/2016 |
1 8 1 0 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 59194 |
G.Nhất | 50388 |
G.Nhì | 77850 11086 |
G.Ba | 56884 03101 02635 58917 99442 30748 |
G.Tư | 9824 2162 6071 8259 |
G.Năm | 8114 7286 9966 7251 6545 1760 |
G.Sáu | 023 038 026 |
G.Bảy | 86 08 58 57 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/03/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 02/03/2016 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 02/03/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 02/03/2016 |
1 2 1 0 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 47167 |
G.Nhất | 47475 |
G.Nhì | 29866 53598 |
G.Ba | 10427 68369 65776 44139 86163 88197 |
G.Tư | 6737 7675 5965 1740 |
G.Năm | 9051 8926 7713 1407 1401 9376 |
G.Sáu | 119 173 839 |
G.Bảy | 07 10 64 74 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/03/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 01/03/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 01/03/2016 |
3 3 1 4 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 4AZ-1AZ-6AZ 47739 |
G.Nhất | 28493 |
G.Nhì | 87011 37680 |
G.Ba | 17611 08501 43708 93832 74276 75080 |
G.Tư | 1704 5826 9616 5495 |
G.Năm | 8476 6638 6091 6377 2504 0970 |
G.Sáu | 338 238 527 |
G.Bảy | 83 91 01 05 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/02/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 29/02/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 29/02/2016 |
2 5 4 9 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 36733 |
G.Nhất | 79340 |
G.Nhì | 37823 63797 |
G.Ba | 94615 66748 76154 42292 51982 13465 |
G.Tư | 4071 8524 5749 3051 |
G.Năm | 4177 2404 4669 4927 5563 1124 |
G.Sáu | 235 095 814 |
G.Bảy | 95 45 16 06 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/02/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 28/02/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 28/02/2016 |
3 3 1 1 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 46648 |
G.Nhất | 50553 |
G.Nhì | 91127 89896 |
G.Ba | 19045 52478 14684 22508 42742 99364 |
G.Tư | 7344 9196 4057 2126 |
G.Năm | 7170 3911 7311 5786 5717 9508 |
G.Sáu | 799 364 197 |
G.Bảy | 44 74 33 36 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/02/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 27/02/2016 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 27/02/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 27/02/2016 |
0 0 3 6 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 46409 |
G.Nhất | 09365 |
G.Nhì | 83587 60495 |
G.Ba | 10119 65318 18477 01450 35611 50529 |
G.Tư | 8982 7210 7508 1006 |
G.Năm | 8175 4895 9439 9115 6404 5746 |
G.Sáu | 721 820 044 |
G.Bảy | 85 95 52 41 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/02/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 26/02/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 26/02/2016 |
0 9 7 9 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 8AV-12AV-13AV 33639 |
G.Nhất | 08729 |
G.Nhì | 11158 03828 |
G.Ba | 60293 31717 32417 93984 30712 16759 |
G.Tư | 0594 6880 7412 7009 |
G.Năm | 8406 8603 9349 7098 1307 3539 |
G.Sáu | 046 027 559 |
G.Bảy | 64 29 30 94 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep