KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/03/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 03/03/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 03/03/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 03/03/2021 |
9 9 7 7 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 12YF-10YF-2YF-9YF-3YF-13YF 63410 |
G.Nhất | 84221 |
G.Nhì | 24769 36622 |
G.Ba | 68174 58379 03677 41070 65097 32670 |
G.Tư | 6699 7395 0095 0326 |
G.Năm | 8823 6842 7275 7496 3805 6910 |
G.Sáu | 746 846 202 |
G.Bảy | 98 97 44 73 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/03/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 02/03/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 02/03/2021 |
4 5 0 9 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 13YU-5YU-2YU-9YU-6YU-8YU 87462 |
G.Nhất | 45915 |
G.Nhì | 16169 64606 |
G.Ba | 90882 13897 53971 16595 90530 47644 |
G.Tư | 7091 0350 6653 8444 |
G.Năm | 5454 6352 0665 3277 8876 6220 |
G.Sáu | 988 868 811 |
G.Bảy | 68 54 33 53 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/03/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 01/03/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 01/03/2021 |
9 9 1 1 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 13YH-9YH-1YH-2YH-14YH-8YH 91577 |
G.Nhất | 25687 |
G.Nhì | 04579 10568 |
G.Ba | 52956 85641 10983 54311 60968 37476 |
G.Tư | 0908 0118 8066 7712 |
G.Năm | 6306 0487 3629 7788 5369 0349 |
G.Sáu | 293 346 179 |
G.Bảy | 91 86 88 99 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/02/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 28/02/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 28/02/2021 |
3 6 4 1 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 1YK-10YK-8YK-4YK-13YK-2YK 30398 |
G.Nhất | 04743 |
G.Nhì | 50110 27282 |
G.Ba | 28577 60852 29047 52445 01560 80255 |
G.Tư | 8543 9909 5376 4337 |
G.Năm | 6777 5032 3718 5740 9094 3035 |
G.Sáu | 875 242 975 |
G.Bảy | 44 10 04 43 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/02/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 27/02/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 27/02/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 27/02/2021 |
7 2 4 8 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 2YL-11YL-8YL-12YL-10YL-10YL 26313 |
G.Nhất | 85377 |
G.Nhì | 05722 96218 |
G.Ba | 33973 06118 42871 20486 40204 15775 |
G.Tư | 9706 2583 3438 4088 |
G.Năm | 5982 9727 6391 2386 8266 3383 |
G.Sáu | 078 988 279 |
G.Bảy | 67 54 42 21 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/02/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 26/02/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 26/02/2021 |
4 2 4 9 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 3YM-2YM-11YM-13YM-10YM-1YM 55600 |
G.Nhất | 59302 |
G.Nhì | 78836 71711 |
G.Ba | 57669 79931 24351 86322 54511 71826 |
G.Tư | 6225 6043 3742 0666 |
G.Năm | 0314 6945 0521 6066 8579 0910 |
G.Sáu | 203 330 633 |
G.Bảy | 04 70 40 37 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/02/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 25/02/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 25/02/2021 |
7 4 7 0 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 14YN-10YN-11YN-2YN-7YN-4YN 35855 |
G.Nhất | 42177 |
G.Nhì | 20074 32589 |
G.Ba | 86484 98975 32529 41999 83797 88245 |
G.Tư | 2972 1141 5546 9411 |
G.Năm | 7013 8211 8017 1160 4564 7055 |
G.Sáu | 631 833 406 |
G.Bảy | 69 98 05 73 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep