KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/04/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 03/04/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 03/04/2015 |
5 6 9 3 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 59199 |
G.Nhất | 74035 |
G.Nhì | 06770 98549 |
G.Ba | 18263 70603 40827 30761 64452 17063 |
G.Tư | 6700 9304 4884 5567 |
G.Năm | 4795 0441 1549 4295 8565 6629 |
G.Sáu | 749 910 718 |
G.Bảy | 92 43 19 06 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/04/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 02/04/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 02/04/2015 |
8 8 8 7 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 51565 |
G.Nhất | 74030 |
G.Nhì | 83778 72334 |
G.Ba | 85379 47484 07906 61237 11245 59991 |
G.Tư | 8747 6629 6692 5827 |
G.Năm | 7524 0259 5880 0701 5153 3885 |
G.Sáu | 158 048 627 |
G.Bảy | 33 06 91 82 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/04/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 01/04/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 01/04/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 01/04/2015 |
4 9 0 2 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 35200 |
G.Nhất | 56639 |
G.Nhì | 71800 06656 |
G.Ba | 97791 32466 70600 17823 69645 61785 |
G.Tư | 6405 9658 8718 4023 |
G.Năm | 4598 2825 0078 3325 7516 1499 |
G.Sáu | 488 945 809 |
G.Bảy | 77 37 12 96 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 31/03/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 31/03/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 31/03/2015 |
0 0 5 1 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 04704 |
G.Nhất | 07534 |
G.Nhì | 87676 14393 |
G.Ba | 04572 20506 91801 56723 50273 99565 |
G.Tư | 2109 4181 7581 5081 |
G.Năm | 7895 4062 2650 3160 1085 1198 |
G.Sáu | 806 405 686 |
G.Bảy | 97 43 16 70 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/03/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 30/03/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 30/03/2015 |
8 4 1 7 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 49471 |
G.Nhất | 56122 |
G.Nhì | 25948 20339 |
G.Ba | 34782 66432 31632 31479 07356 44166 |
G.Tư | 7193 4642 0807 3825 |
G.Năm | 0946 3839 7695 9299 4521 8460 |
G.Sáu | 687 347 905 |
G.Bảy | 35 13 96 29 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/03/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 29/03/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 29/03/2015 |
4 1 9 3 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 20019 |
G.Nhất | 22386 |
G.Nhì | 99295 36215 |
G.Ba | 72520 05977 23908 98669 60264 54525 |
G.Tư | 3370 9498 4826 5719 |
G.Năm | 5216 5850 6010 3878 2293 9005 |
G.Sáu | 426 674 559 |
G.Bảy | 94 95 65 22 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/03/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 28/03/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 28/03/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 28/03/2015 |
1 2 3 8 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 45057 |
G.Nhất | 31802 |
G.Nhì | 69074 39623 |
G.Ba | 98031 03484 63575 52476 14998 51045 |
G.Tư | 9678 9783 0466 3616 |
G.Năm | 7528 1830 2656 0849 4274 5203 |
G.Sáu | 057 630 114 |
G.Bảy | 79 24 13 15 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep