KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/05/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 03/05/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 03/05/2016 |
0 6 9 1 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 9DK-6DK-4DK 12191 |
G.Nhất | 16273 |
G.Nhì | 55669 84647 |
G.Ba | 38587 85533 16549 60166 34023 41540 |
G.Tư | 2728 5866 4753 3469 |
G.Năm | 9150 4342 1325 9727 6911 5997 |
G.Sáu | 649 229 328 |
G.Bảy | 46 00 01 40 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/05/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 02/05/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 02/05/2016 |
7 5 6 0 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 04196 |
G.Nhất | 75370 |
G.Nhì | 48025 67949 |
G.Ba | 08242 28954 45259 81481 99430 73637 |
G.Tư | 7394 4218 3137 1378 |
G.Năm | 1201 4955 7633 3883 5804 1799 |
G.Sáu | 308 039 037 |
G.Bảy | 77 45 43 56 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/05/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 01/05/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 01/05/2016 |
5 4 2 4 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 90242 |
G.Nhất | 27862 |
G.Nhì | 26720 57112 |
G.Ba | 20268 62207 81076 70072 20172 43562 |
G.Tư | 4070 9229 9434 4073 |
G.Năm | 6780 7149 3778 8805 1004 1713 |
G.Sáu | 949 360 210 |
G.Bảy | 64 30 41 77 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/04/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 30/04/2016 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 30/04/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 30/04/2016 |
0 7 9 5 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 25434 |
G.Nhất | 46877 |
G.Nhì | 88976 78893 |
G.Ba | 04636 58635 20455 31680 16949 62815 |
G.Tư | 2798 4433 3343 8921 |
G.Năm | 0071 8601 6832 3942 4232 0685 |
G.Sáu | 134 898 397 |
G.Bảy | 85 29 27 93 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/04/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 29/04/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 29/04/2016 |
0 3 5 4 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 1DG-3DG-11DG 65431 |
G.Nhất | 95660 |
G.Nhì | 18401 06409 |
G.Ba | 08013 74008 38017 46276 25844 31888 |
G.Tư | 2507 5404 6994 6991 |
G.Năm | 1081 5439 9354 9858 2366 3389 |
G.Sáu | 962 871 149 |
G.Bảy | 31 39 77 28 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 95627 |
G.Nhất | 45051 |
G.Nhì | 68306 08192 |
G.Ba | 26731 91415 30414 27531 15541 58443 |
G.Tư | 6629 4684 7362 9352 |
G.Năm | 9341 2688 6171 9295 0510 9528 |
G.Sáu | 311 087 014 |
G.Bảy | 23 79 14 58 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/04/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 27/04/2016 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 27/04/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 27/04/2016 |
8 2 6 4 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 90964 |
G.Nhất | 39202 |
G.Nhì | 25718 37569 |
G.Ba | 31346 92230 65172 12686 86402 09316 |
G.Tư | 8316 2783 0746 3204 |
G.Năm | 0408 8280 2468 5854 3989 3113 |
G.Sáu | 619 843 499 |
G.Bảy | 81 55 83 34 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep