KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/05/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 03/05/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 03/05/2019 |
7 7 1 5 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 11NT-4NT-8NT 12050 |
G.Nhất | 74867 |
G.Nhì | 11837 29582 |
G.Ba | 86838 07814 50022 43043 97176 56876 |
G.Tư | 2363 9089 1324 5319 |
G.Năm | 4885 4422 7144 0583 0174 5654 |
G.Sáu | 489 261 200 |
G.Bảy | 30 96 70 75 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/05/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 02/05/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 02/05/2019 |
1 2 4 1 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 1NS-14NS-6NS 94761 |
G.Nhất | 27423 |
G.Nhì | 52089 33063 |
G.Ba | 17346 33139 16736 01430 67481 08122 |
G.Tư | 5494 3915 3852 4205 |
G.Năm | 2306 1966 7662 1363 6045 4200 |
G.Sáu | 440 074 418 |
G.Bảy | 33 49 90 60 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/05/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 01/05/2019 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 01/05/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 01/05/2019 |
5 5 1 8 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 13NR-11NR-5NR 34641 |
G.Nhất | 56596 |
G.Nhì | 81188 95672 |
G.Ba | 13683 44507 57885 99753 72552 85043 |
G.Tư | 3194 7018 6023 5632 |
G.Năm | 6205 2598 5631 4785 1752 7941 |
G.Sáu | 520 759 474 |
G.Bảy | 93 81 63 54 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/04/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 30/04/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 30/04/2019 |
8 3 0 7 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 8NQ-10NQ-5NQ 93006 |
G.Nhất | 63474 |
G.Nhì | 19372 89850 |
G.Ba | 15658 14514 98848 56985 95486 62682 |
G.Tư | 2956 7500 1273 1345 |
G.Năm | 0039 6205 3869 6027 5590 4003 |
G.Sáu | 130 456 698 |
G.Bảy | 41 21 38 79 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/04/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 29/04/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 29/04/2019 |
8 0 1 6 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 1NP-2NP-5NP 00417 |
G.Nhất | 99059 |
G.Nhì | 74233 19149 |
G.Ba | 08786 90237 16254 23175 12778 09000 |
G.Tư | 5418 0878 7429 8988 |
G.Năm | 8242 1528 9730 4112 8010 6689 |
G.Sáu | 306 045 985 |
G.Bảy | 24 99 68 97 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/04/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 28/04/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 28/04/2019 |
7 2 0 6 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 8MZ-3MZ-1MZ 61019 |
G.Nhất | 08071 |
G.Nhì | 36956 43274 |
G.Ba | 19721 97735 34803 78074 14794 62461 |
G.Tư | 0372 7354 8450 3651 |
G.Năm | 0699 1868 8281 7436 7935 2913 |
G.Sáu | 118 668 234 |
G.Bảy | 80 83 70 02 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/04/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 27/04/2019 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 27/04/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 27/04/2019 |
4 5 7 5 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 11MY-8MY-12MY 66029 |
G.Nhất | 94740 |
G.Nhì | 58069 60284 |
G.Ba | 42218 15942 90074 98098 66531 88293 |
G.Tư | 4080 7365 4190 9778 |
G.Năm | 3003 0742 9202 3960 5242 3212 |
G.Sáu | 145 115 398 |
G.Bảy | 28 86 26 64 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep