KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/11/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 03/11/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 03/11/2016 |
1 4 6 9 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 5LS-8LS-14LS 31142 |
G.Nhất | 04812 |
G.Nhì | 43650 38893 |
G.Ba | 09707 37456 03477 18488 51691 75946 |
G.Tư | 2981 4087 8033 7279 |
G.Năm | 7543 8436 0500 1861 4224 8233 |
G.Sáu | 672 536 652 |
G.Bảy | 04 30 28 27 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/11/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 02/11/2016 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 02/11/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 02/11/2016 |
2 7 6 7 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 8LR-14LR-2LR 79843 |
G.Nhất | 59268 |
G.Nhì | 83346 98045 |
G.Ba | 64258 29021 24527 96478 12463 62683 |
G.Tư | 6319 1060 0471 4783 |
G.Năm | 8717 5200 0533 9978 9574 5132 |
G.Sáu | 512 872 686 |
G.Bảy | 52 23 95 01 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/11/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 01/11/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 01/11/2016 |
0 3 9 8 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 14LQ-7LQ-5LQ 64581 |
G.Nhất | 69586 |
G.Nhì | 91408 99819 |
G.Ba | 77700 60741 52086 40298 46090 33029 |
G.Tư | 1075 7545 8782 8971 |
G.Năm | 8347 5077 1126 0977 6849 9381 |
G.Sáu | 363 173 579 |
G.Bảy | 25 82 92 33 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 31/10/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 31/10/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 31/10/2016 |
2 2 4 0 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 2LP-10LP-12LP 45373 |
G.Nhất | 25460 |
G.Nhì | 53333 66893 |
G.Ba | 93659 12005 05328 83496 86817 74146 |
G.Tư | 5497 2123 3091 3153 |
G.Năm | 3788 8113 6063 6331 0329 4386 |
G.Sáu | 522 767 469 |
G.Bảy | 22 59 09 97 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/10/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 30/10/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 30/10/2016 |
4 3 2 4 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 13LN-10LN-7LN 35526 |
G.Nhất | 04965 |
G.Nhì | 27510 02170 |
G.Ba | 78485 67008 76712 79177 17219 30768 |
G.Tư | 6687 5664 8210 3101 |
G.Năm | 8671 1603 0373 5291 5460 7175 |
G.Sáu | 205 096 281 |
G.Bảy | 02 63 89 90 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/10/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 29/10/2016 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 29/10/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 29/10/2016 |
3 4 4 2 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 7LM-6LM-2LM 00161 |
G.Nhất | 34770 |
G.Nhì | 38207 57116 |
G.Ba | 96373 11225 74876 91693 44288 00212 |
G.Tư | 4420 0876 5893 8926 |
G.Năm | 6246 3588 7115 1125 0887 8917 |
G.Sáu | 850 672 500 |
G.Bảy | 66 36 71 26 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/10/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 28/10/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 28/10/2016 |
0 9 2 0 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 9LK-7LK-10LK 33073 |
G.Nhất | 30042 |
G.Nhì | 75313 98013 |
G.Ba | 18503 41961 26278 05565 27314 47637 |
G.Tư | 3191 3802 4391 3444 |
G.Năm | 1557 5989 0326 4477 1243 6972 |
G.Sáu | 373 580 156 |
G.Bảy | 33 68 41 38 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep