KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/12/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 04/12/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 04/12/2015 |
0 6 9 3 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 83363 |
G.Nhất | 40806 |
G.Nhì | 03523 71612 |
G.Ba | 36480 81851 50657 08525 02160 25077 |
G.Tư | 0507 6408 7263 8915 |
G.Năm | 6974 3214 1394 7444 5802 5445 |
G.Sáu | 491 611 764 |
G.Bảy | 00 74 93 47 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/12/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 03/12/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 03/12/2015 |
9 1 5 9 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 15390 |
G.Nhất | 71283 |
G.Nhì | 74222 49584 |
G.Ba | 17365 19250 93003 74210 04566 73076 |
G.Tư | 0095 6734 6840 2951 |
G.Năm | 2326 3518 0342 9893 8750 3069 |
G.Sáu | 794 347 769 |
G.Bảy | 90 21 02 68 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/12/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 02/12/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 02/12/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 02/12/2015 |
6 9 2 6 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 90340 |
G.Nhất | 79154 |
G.Nhì | 23237 66173 |
G.Ba | 51455 73419 18215 05602 47238 80323 |
G.Tư | 5414 9417 4722 6547 |
G.Năm | 8928 6985 8740 7756 2030 9763 |
G.Sáu | 824 602 552 |
G.Bảy | 21 62 68 97 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/12/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 01/12/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 01/12/2015 |
4 9 0 3 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 83078 |
G.Nhất | 17752 |
G.Nhì | 46431 82975 |
G.Ba | 42738 02446 55599 68062 15822 78017 |
G.Tư | 0315 0649 4664 6980 |
G.Năm | 2252 9701 3055 9396 9905 3867 |
G.Sáu | 762 205 061 |
G.Bảy | 89 56 12 49 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/11/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 30/11/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 30/11/2015 |
7 8 6 7 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 20754 |
G.Nhất | 19070 |
G.Nhì | 55911 70964 |
G.Ba | 00536 15779 85524 56830 74623 17022 |
G.Tư | 3947 8501 6425 4634 |
G.Năm | 6014 1134 4491 9066 8989 2490 |
G.Sáu | 406 248 110 |
G.Bảy | 01 87 72 70 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/11/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 29/11/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 29/11/2015 |
3 7 5 6 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 07314 |
G.Nhất | 56931 |
G.Nhì | 19810 81553 |
G.Ba | 80773 08923 48913 31108 18625 89488 |
G.Tư | 0084 5956 4434 0665 |
G.Năm | 9635 8509 2178 3247 1502 6840 |
G.Sáu | 533 708 516 |
G.Bảy | 00 67 58 25 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/11/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 28/11/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 28/11/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 28/11/2015 |
3 9 2 5 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 52446 |
G.Nhất | 08516 |
G.Nhì | 80320 84693 |
G.Ba | 16325 60481 79742 62088 07544 61643 |
G.Tư | 5877 3127 2356 8061 |
G.Năm | 3268 9033 4781 1784 3366 9208 |
G.Sáu | 499 248 236 |
G.Bảy | 26 35 95 79 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep