KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/01/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 06/01/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 06/01/2017 |
0 0 8 4 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 14PF-2PF-7PF 97266 |
G.Nhất | 89161 |
G.Nhì | 93341 72800 |
G.Ba | 77355 64307 29844 69137 88751 47323 |
G.Tư | 5664 2680 4451 9376 |
G.Năm | 0352 8008 8382 1687 8027 5470 |
G.Sáu | 385 566 675 |
G.Bảy | 98 04 69 91 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/01/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 05/01/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 05/01/2017 |
5 4 3 0 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 13PE-10PE-9PE 86192 |
G.Nhất | 06614 |
G.Nhì | 75875 83836 |
G.Ba | 92449 62160 08801 52274 37427 13385 |
G.Tư | 2626 8619 1329 0918 |
G.Năm | 7972 1714 3176 4768 3838 7804 |
G.Sáu | 676 730 269 |
G.Bảy | 46 90 28 81 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/01/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 04/01/2017 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 04/01/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 04/01/2017 |
1 4 6 7 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 14PD-2PD-1PD 20896 |
G.Nhất | 60563 |
G.Nhì | 37480 84108 |
G.Ba | 41292 99024 34337 31411 50954 05748 |
G.Tư | 1853 3461 7476 7626 |
G.Năm | 1765 2641 9573 3393 2390 5777 |
G.Sáu | 261 098 291 |
G.Bảy | 95 39 59 60 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/01/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 03/01/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 03/01/2017 |
5 5 0 5 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 13PC-14PC-8PC 73385 |
G.Nhất | 48201 |
G.Nhì | 42473 27236 |
G.Ba | 07736 38170 18166 69212 95935 76832 |
G.Tư | 0896 2312 8823 7876 |
G.Năm | 0994 5467 3490 8951 6239 4412 |
G.Sáu | 475 567 232 |
G.Bảy | 47 06 52 90 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/01/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 02/01/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 02/01/2017 |
5 6 9 8 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 9PB-10PB-8PB 53103 |
G.Nhất | 49221 |
G.Nhì | 06903 33174 |
G.Ba | 83183 61021 11411 94183 78490 70828 |
G.Tư | 5509 5963 0813 4283 |
G.Năm | 1233 4654 5306 7033 6797 7827 |
G.Sáu | 496 780 771 |
G.Bảy | 70 87 92 52 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/01/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 01/01/2017 |
|
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 9PA-10PA-12PA 48951 |
G.Nhất | 38019 |
G.Nhì | 34704 67014 |
G.Ba | 27327 87012 25952 75465 67882 02584 |
G.Tư | 3195 4449 1649 9303 |
G.Năm | 1426 2417 1395 6498 2667 3984 |
G.Sáu | 288 772 769 |
G.Bảy | 21 75 17 11 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 31/12/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 31/12/2016 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 31/12/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 31/12/2016 |
0 3 0 4 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 8NZ-2NZ-12NZ 26687 |
G.Nhất | 80268 |
G.Nhì | 63300 23169 |
G.Ba | 02455 63273 68582 24279 40462 60912 |
G.Tư | 5633 6130 5450 1787 |
G.Năm | 3328 9454 7092 3898 5642 1290 |
G.Sáu | 132 414 518 |
G.Bảy | 87 17 15 33 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep