KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/02/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 06/02/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 06/02/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 06/02/2021 |
3 3 2 4 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 4XL-1XL-14XL-2XL-5XL-3XL 37427 |
G.Nhất | 81178 |
G.Nhì | 95907 38690 |
G.Ba | 18621 12168 88803 67809 18130 22678 |
G.Tư | 9919 1306 9509 9899 |
G.Năm | 1263 0129 5507 9846 3264 7385 |
G.Sáu | 111 924 870 |
G.Bảy | 11 39 87 13 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/02/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 05/02/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 05/02/2021 |
1 7 1 7 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 2XM-8XM-12XM-7XM-15XM-4XM 48520 |
G.Nhất | 61417 |
G.Nhì | 61323 88532 |
G.Ba | 05920 84407 66568 10425 96873 84798 |
G.Tư | 7128 9292 4278 5915 |
G.Năm | 2327 0821 0064 7717 4532 1681 |
G.Sáu | 444 718 268 |
G.Bảy | 70 88 39 14 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/02/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 04/02/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 04/02/2021 |
8 9 2 1 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 9XN-10XN-14XN-12XN-1XN-7XN-17XN-13XN 48218 |
G.Nhất | 12833 |
G.Nhì | 42952 42457 |
G.Ba | 35345 43691 68718 86132 52225 19869 |
G.Tư | 5362 0911 3515 4807 |
G.Năm | 9772 7833 5995 1267 4720 8940 |
G.Sáu | 496 169 543 |
G.Bảy | 32 71 44 45 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/02/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 03/02/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 03/02/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 03/02/2021 |
5 1 3 4 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 6XP-5XP-7XP-3XP-4XP-2XP 76349 |
G.Nhất | 68400 |
G.Nhì | 16475 50706 |
G.Ba | 33912 66566 22883 51676 45105 32182 |
G.Tư | 0869 0360 0179 8405 |
G.Năm | 2850 6272 4043 5386 6423 4231 |
G.Sáu | 287 865 292 |
G.Bảy | 97 26 42 33 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/02/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 02/02/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 02/02/2021 |
0 1 2 9 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 4XQ-12XQ-8XQ-2XQ-5XQ-9XQ 15759 |
G.Nhất | 94632 |
G.Nhì | 87665 00106 |
G.Ba | 93054 14050 89707 04762 30708 66993 |
G.Tư | 3765 5489 8034 1676 |
G.Năm | 5961 7441 2050 7148 3647 1867 |
G.Sáu | 570 945 490 |
G.Bảy | 30 27 89 66 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/02/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 01/02/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 01/02/2021 |
0 1 9 8 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 14XR-3XR-7XR-11XR-1XR-8XR 54782 |
G.Nhất | 33824 |
G.Nhì | 75934 75198 |
G.Ba | 07807 30817 30552 69643 25076 59338 |
G.Tư | 2191 7292 9141 1441 |
G.Năm | 8932 3954 3633 3436 2633 6364 |
G.Sáu | 016 077 438 |
G.Bảy | 81 08 84 33 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 31/01/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 31/01/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 31/01/2021 |
8 8 7 8 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 11XS-10XS-3XS-6XS-7XS-1XS 17386 |
G.Nhất | 73899 |
G.Nhì | 44181 28727 |
G.Ba | 27211 91255 90959 85632 88113 99621 |
G.Tư | 5334 8136 5401 7740 |
G.Năm | 6069 7378 7257 7983 9623 1174 |
G.Sáu | 421 821 898 |
G.Bảy | 80 28 30 81 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep