KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/11/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 06/11/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 06/11/2018 |
3 6 7 8 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 4CL-14CL-9CL 70455 |
G.Nhất | 17222 |
G.Nhì | 50921 20383 |
G.Ba | 71174 68921 87064 94602 26879 52929 |
G.Tư | 2670 6349 1314 6166 |
G.Năm | 9557 0389 3797 4367 8187 7893 |
G.Sáu | 621 140 016 |
G.Bảy | 73 44 29 84 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/11/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 05/11/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 05/11/2018 |
1 2 6 5 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 9CK-1CK-5CK 01524 |
G.Nhất | 36489 |
G.Nhì | 21543 06276 |
G.Ba | 90153 35539 26252 60279 79910 68651 |
G.Tư | 2758 2418 8445 2009 |
G.Năm | 4027 7705 4250 3426 8658 7518 |
G.Sáu | 726 050 867 |
G.Bảy | 48 00 72 77 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/11/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 04/11/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 04/11/2018 |
4 9 4 6 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 14CH-10CH-15CH 15844 |
G.Nhất | 87994 |
G.Nhì | 91350 19050 |
G.Ba | 35992 23205 14886 63902 21987 55625 |
G.Tư | 0212 4912 3057 3736 |
G.Năm | 4587 2174 3902 0640 5335 0783 |
G.Sáu | 614 470 837 |
G.Bảy | 92 61 21 32 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/11/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 03/11/2018 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 03/11/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 03/11/2018 |
4 9 9 0 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 15CG-1CG-2CG 14832 |
G.Nhất | 84157 |
G.Nhì | 97791 02659 |
G.Ba | 70015 05880 21228 97250 01600 06731 |
G.Tư | 3106 6587 9562 0681 |
G.Năm | 5976 0268 1665 1710 6241 9812 |
G.Sáu | 610 309 430 |
G.Bảy | 87 82 31 23 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/11/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 02/11/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 02/11/2018 |
8 4 3 7 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 15CF-3CF-9CF 54448 |
G.Nhất | 57599 |
G.Nhì | 34440 45550 |
G.Ba | 77286 56865 09229 73081 05915 19494 |
G.Tư | 8376 4308 9334 0138 |
G.Năm | 8871 1788 9069 5168 8634 4455 |
G.Sáu | 382 518 734 |
G.Bảy | 64 61 14 71 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/11/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 01/11/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 01/11/2018 |
9 4 7 6 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 15CE-9CE-2CE 51489 |
G.Nhất | 75455 |
G.Nhì | 17943 89793 |
G.Ba | 80296 48080 70610 61349 22637 85810 |
G.Tư | 1509 9181 3779 5017 |
G.Năm | 4737 9228 2878 4363 7804 2256 |
G.Sáu | 599 651 662 |
G.Bảy | 25 70 00 50 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 31/10/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 31/10/2018 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 31/10/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 31/10/2018 |
5 9 6 1 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 10CD-4CD-1CD 59535 |
G.Nhất | 35859 |
G.Nhì | 72824 27415 |
G.Ba | 52229 68383 93023 58756 24919 28233 |
G.Tư | 2437 5354 7634 6269 |
G.Năm | 5399 8086 0067 9596 1845 3555 |
G.Sáu | 294 542 112 |
G.Bảy | 73 23 96 82 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep