KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/03/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 08/03/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 08/03/2015 |
2 5 8 0 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 55427 |
G.Nhất | 96779 |
G.Nhì | 25394 28567 |
G.Ba | 98809 61036 26833 18885 35522 13998 |
G.Tư | 4494 0736 8934 6123 |
G.Năm | 3361 8675 6528 4190 9830 7508 |
G.Sáu | 102 762 668 |
G.Bảy | 36 62 09 22 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/03/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 07/03/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 07/03/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 07/03/2015 |
1 2 6 9 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 31288 |
G.Nhất | 28754 |
G.Nhì | 67359 07202 |
G.Ba | 28698 03666 39353 39122 14143 93484 |
G.Tư | 2120 5180 9253 9326 |
G.Năm | 6917 8873 7414 1574 7345 3847 |
G.Sáu | 138 916 555 |
G.Bảy | 13 36 79 50 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/03/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 06/03/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 06/03/2015 |
8 6 4 3 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 87585 |
G.Nhất | 54470 |
G.Nhì | 68844 09451 |
G.Ba | 04397 46900 14658 54046 52527 74272 |
G.Tư | 8180 2575 8841 2818 |
G.Năm | 1866 2830 3023 7967 6034 2867 |
G.Sáu | 225 281 387 |
G.Bảy | 18 16 49 45 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/03/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 05/03/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 05/03/2015 |
5 3 7 7 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 89462 |
G.Nhất | 44123 |
G.Nhì | 30615 05478 |
G.Ba | 28562 22432 49762 92234 68366 21320 |
G.Tư | 0752 8479 1367 5064 |
G.Năm | 6090 5115 4866 3270 3877 5263 |
G.Sáu | 443 848 733 |
G.Bảy | 64 87 07 26 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/03/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 04/03/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 04/03/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 04/03/2015 |
5 5 7 4 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 14455 |
G.Nhất | 94402 |
G.Nhì | 66777 62239 |
G.Ba | 64822 16554 48271 34271 78931 40976 |
G.Tư | 7250 5417 1012 5180 |
G.Năm | 2062 4864 2339 5014 8394 6901 |
G.Sáu | 873 231 167 |
G.Bảy | 60 36 70 86 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/03/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 03/03/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 03/03/2015 |
2 9 5 6 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 34548 |
G.Nhất | 57336 |
G.Nhì | 88372 52438 |
G.Ba | 24079 35734 14929 18232 87846 17744 |
G.Tư | 2248 4402 5445 5918 |
G.Năm | 0480 5911 6880 5409 2129 5050 |
G.Sáu | 939 942 575 |
G.Bảy | 70 39 71 94 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/03/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 02/03/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 02/03/2015 |
8 2 6 9 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 23297 |
G.Nhất | 94194 |
G.Nhì | 16168 02489 |
G.Ba | 46219 22052 44283 85009 23783 22657 |
G.Tư | 3599 6088 3449 1847 |
G.Năm | 7769 4561 5309 6158 4616 6219 |
G.Sáu | 281 952 322 |
G.Bảy | 08 27 94 04 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep