KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/03/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 08/03/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 08/03/2021 |
9 8 4 9 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 4YA-6YA-8YA-10YA-7YA-3YA 20859 |
G.Nhất | 94188 |
G.Nhì | 93709 21638 |
G.Ba | 57792 60347 61714 30836 44243 36984 |
G.Tư | 0589 6444 0415 4512 |
G.Năm | 2759 1767 4817 0580 5250 3644 |
G.Sáu | 546 175 031 |
G.Bảy | 09 17 65 75 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/03/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 07/03/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 07/03/2021 |
1 7 2 6 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 4YB-14YB-8YB-3YB-11YB-10YB 38433 |
G.Nhất | 63732 |
G.Nhì | 42264 13340 |
G.Ba | 88049 77803 97934 33925 27140 69168 |
G.Tư | 0167 9845 4859 8093 |
G.Năm | 0867 1261 8655 6600 9847 2143 |
G.Sáu | 355 915 266 |
G.Bảy | 14 39 57 75 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/03/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 06/03/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 06/03/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 06/03/2021 |
0 7 6 1 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 2YC-8YC-11YC-10YC-14YC-4YC 61918 |
G.Nhất | 27134 |
G.Nhì | 95645 62513 |
G.Ba | 32460 87555 92061 61625 14908 00998 |
G.Tư | 9946 7782 0527 8668 |
G.Năm | 9560 0411 8642 3718 9371 1501 |
G.Sáu | 264 940 890 |
G.Bảy | 57 47 37 30 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/03/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 05/03/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 05/03/2021 |
1 7 7 0 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 14YD-10YD-5YD-1YD-4YD-9YD 66992 |
G.Nhất | 16935 |
G.Nhì | 68659 92257 |
G.Ba | 86409 19336 52232 57170 72166 57740 |
G.Tư | 9386 5211 1352 1440 |
G.Năm | 3504 9774 7369 1318 2325 0278 |
G.Sáu | 071 914 922 |
G.Bảy | 70 84 40 11 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/03/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 04/03/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 04/03/2021 |
9 1 9 4 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 8YE-6YE-12YE-2YE-13YE-3YE 96100 |
G.Nhất | 19162 |
G.Nhì | 39809 24663 |
G.Ba | 55433 52194 27114 74980 33385 33113 |
G.Tư | 2860 5190 3378 5910 |
G.Năm | 0963 7658 5351 0135 2576 4252 |
G.Sáu | 527 640 880 |
G.Bảy | 88 60 37 69 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/03/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 03/03/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 03/03/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 03/03/2021 |
9 9 7 7 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 12YF-10YF-2YF-9YF-3YF-13YF 63410 |
G.Nhất | 84221 |
G.Nhì | 24769 36622 |
G.Ba | 68174 58379 03677 41070 65097 32670 |
G.Tư | 6699 7395 0095 0326 |
G.Năm | 8823 6842 7275 7496 3805 6910 |
G.Sáu | 746 846 202 |
G.Bảy | 98 97 44 73 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/03/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 02/03/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 02/03/2021 |
4 5 0 9 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 13YU-5YU-2YU-9YU-6YU-8YU 87462 |
G.Nhất | 45915 |
G.Nhì | 16169 64606 |
G.Ba | 90882 13897 53971 16595 90530 47644 |
G.Tư | 7091 0350 6653 8444 |
G.Năm | 5454 6352 0665 3277 8876 6220 |
G.Sáu | 988 868 811 |
G.Bảy | 68 54 33 53 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep