KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/04/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 08/04/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 08/04/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 08/04/2015 |
3 9 9 2 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 93325 |
G.Nhất | 11654 |
G.Nhì | 90664 14087 |
G.Ba | 02498 93700 55783 28627 75220 77484 |
G.Tư | 5648 3519 7883 7975 |
G.Năm | 4429 7616 3166 8108 7475 3159 |
G.Sáu | 905 854 453 |
G.Bảy | 95 77 35 97 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/04/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 07/04/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 07/04/2015 |
7 3 0 5 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 78652 |
G.Nhất | 01180 |
G.Nhì | 33964 87745 |
G.Ba | 26603 75456 01789 49090 42276 30959 |
G.Tư | 6800 4593 4122 3330 |
G.Năm | 7750 6447 1890 3800 4741 8647 |
G.Sáu | 014 093 456 |
G.Bảy | 92 33 48 97 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/04/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 06/04/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 06/04/2015 |
8 6 0 2 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 53967 |
G.Nhất | 04837 |
G.Nhì | 19824 02066 |
G.Ba | 82390 70736 14285 50895 81451 39267 |
G.Tư | 0368 7451 6404 4031 |
G.Năm | 1294 7964 5533 0579 7021 5222 |
G.Sáu | 942 757 110 |
G.Bảy | 66 47 73 01 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/04/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 05/04/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 05/04/2015 |
6 9 9 3 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 07686 |
G.Nhất | 46559 |
G.Nhì | 91101 01939 |
G.Ba | 91057 08060 17175 61130 08649 48469 |
G.Tư | 7639 0088 5846 2049 |
G.Năm | 2034 2948 0498 0305 6353 6012 |
G.Sáu | 235 707 905 |
G.Bảy | 36 75 35 71 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/04/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 04/04/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 04/04/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 04/04/2015 |
4 2 9 4 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 45881 |
G.Nhất | 79260 |
G.Nhì | 37235 16936 |
G.Ba | 38603 53617 45040 00527 37155 19157 |
G.Tư | 9221 2656 0534 2640 |
G.Năm | 8458 0427 4317 4327 4162 1405 |
G.Sáu | 502 130 269 |
G.Bảy | 26 32 00 08 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/04/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 03/04/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 03/04/2015 |
5 6 9 3 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 59199 |
G.Nhất | 74035 |
G.Nhì | 06770 98549 |
G.Ba | 18263 70603 40827 30761 64452 17063 |
G.Tư | 6700 9304 4884 5567 |
G.Năm | 4795 0441 1549 4295 8565 6629 |
G.Sáu | 749 910 718 |
G.Bảy | 92 43 19 06 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/04/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 02/04/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 02/04/2015 |
8 8 8 7 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 51565 |
G.Nhất | 74030 |
G.Nhì | 83778 72334 |
G.Ba | 85379 47484 07906 61237 11245 59991 |
G.Tư | 8747 6629 6692 5827 |
G.Năm | 7524 0259 5880 0701 5153 3885 |
G.Sáu | 158 048 627 |
G.Bảy | 33 06 91 82 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep