KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/09/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 08/09/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 08/09/2019 |
3 0 3 3 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 4TE-2TE-9TE 44868 |
G.Nhất | 77679 |
G.Nhì | 63505 91051 |
G.Ba | 87214 83163 91238 51695 32727 46783 |
G.Tư | 4597 6596 3882 7222 |
G.Năm | 0530 5563 9528 2585 7148 3853 |
G.Sáu | 491 279 997 |
G.Bảy | 23 02 00 13 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/09/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 07/09/2019 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 07/09/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 07/09/2019 |
9 9 6 0 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 8TD-1TD-3TD 97616 |
G.Nhất | 01357 |
G.Nhì | 82135 66464 |
G.Ba | 82457 96970 53109 81190 25349 40983 |
G.Tư | 9738 7602 8425 8068 |
G.Năm | 9782 1476 5255 1459 0374 1883 |
G.Sáu | 503 552 821 |
G.Bảy | 88 48 21 70 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/09/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 06/09/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 06/09/2019 |
9 9 7 3 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 7TC-5TC-11TC 58517 |
G.Nhất | 15045 |
G.Nhì | 36548 93310 |
G.Ba | 79836 21826 14419 62322 27127 96909 |
G.Tư | 6406 8870 0414 9324 |
G.Năm | 9296 2221 0126 3335 8941 0581 |
G.Sáu | 947 666 467 |
G.Bảy | 96 60 31 77 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/09/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 05/09/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 05/09/2019 |
7 0 1 2 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 7TB-15TB-1TB 30051 |
G.Nhất | 43294 |
G.Nhì | 48137 43790 |
G.Ba | 51700 69689 39971 63070 39403 84610 |
G.Tư | 6240 2853 9803 2312 |
G.Năm | 7985 4203 2255 8178 4899 2794 |
G.Sáu | 441 896 157 |
G.Bảy | 50 03 16 58 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/09/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 04/09/2019 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 04/09/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 04/09/2019 |
2 3 0 2 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 1TA-13TA-5TA 41784 |
G.Nhất | 40530 |
G.Nhì | 58805 88316 |
G.Ba | 02098 47475 70848 96221 50504 31213 |
G.Tư | 2874 0893 0824 6265 |
G.Năm | 0710 1090 1135 5682 8836 5896 |
G.Sáu | 636 955 442 |
G.Bảy | 63 58 57 32 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/09/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 03/09/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 03/09/2019 |
6 7 1 8 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 6SR-13SR-11SR 91254 |
G.Nhất | 37095 |
G.Nhì | 71323 56977 |
G.Ba | 41761 35543 29078 69655 48106 07296 |
G.Tư | 7892 1329 3774 9013 |
G.Năm | 3420 7426 1569 9065 3718 6003 |
G.Sáu | 404 287 594 |
G.Bảy | 83 60 82 06 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/09/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 02/09/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 02/09/2019 |
0 0 1 0 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 13SQ-6SQ-15SQ 40725 |
G.Nhất | 77727 |
G.Nhì | 11421 33009 |
G.Ba | 88981 25570 33326 73380 05278 17839 |
G.Tư | 0861 1388 3816 9805 |
G.Năm | 7641 0146 0463 3340 3812 3943 |
G.Sáu | 254 785 457 |
G.Bảy | 12 24 52 61 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep