KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/09/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 09/09/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 09/09/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 09/09/2020 |
4 0 8 0 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 11PR-7PR-14PR-1PR-10PR-9PR 88000 |
G.Nhất | 06019 |
G.Nhì | 12893 98827 |
G.Ba | 18211 96320 20202 98093 87179 00716 |
G.Tư | 4137 2333 8323 6440 |
G.Năm | 7233 6610 6890 5224 4289 6097 |
G.Sáu | 520 788 636 |
G.Bảy | 24 14 68 90 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/09/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 08/09/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 08/09/2020 |
9 4 8 8 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 12PS-6PS-4PS-11PS-2PS-10PS 22022 |
G.Nhất | 53249 |
G.Nhì | 12116 21873 |
G.Ba | 73594 75334 35205 23355 08743 18255 |
G.Tư | 4757 1591 8512 8391 |
G.Năm | 1817 1409 3198 0564 3655 6933 |
G.Sáu | 591 558 069 |
G.Bảy | 85 56 31 83 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/09/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 07/09/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 07/09/2020 |
8 5 3 6 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 1PT-14PT-3PT-6PT-5PT-13PT 13853 |
G.Nhất | 50752 |
G.Nhì | 61125 92255 |
G.Ba | 98715 29861 29848 61654 50452 62411 |
G.Tư | 1769 3992 2193 5003 |
G.Năm | 0994 2275 2235 3255 0591 1643 |
G.Sáu | 738 761 537 |
G.Bảy | 62 23 09 49 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/09/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 06/09/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 06/09/2020 |
9 6 0 9 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 8PU-4PU-1PU-13PU-2PU-11PU 01993 |
G.Nhất | 03278 |
G.Nhì | 51213 94865 |
G.Ba | 69768 45041 35796 12715 79312 71401 |
G.Tư | 3493 6320 8856 5698 |
G.Năm | 5654 0856 4466 1100 8872 0251 |
G.Sáu | 725 995 284 |
G.Bảy | 95 98 60 58 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/09/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 05/09/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 05/09/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 05/09/2020 |
5 0 1 3 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 14PV-13PV-1PV-11PV-15PV-5PV 52085 |
G.Nhất | 00030 |
G.Nhì | 56742 42861 |
G.Ba | 24524 25873 36114 08961 14219 82341 |
G.Tư | 6870 4444 1431 2402 |
G.Năm | 8092 9813 1203 4066 5657 3774 |
G.Sáu | 199 134 127 |
G.Bảy | 70 23 25 00 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/09/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 04/09/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 04/09/2020 |
6 8 2 0 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 2PX-11PX-8PX-10PX-9PX-1PX 15580 |
G.Nhất | 79107 |
G.Nhì | 73712 42181 |
G.Ba | 30283 55284 76464 61810 11075 34179 |
G.Tư | 6011 7452 6842 5634 |
G.Năm | 4401 4280 7342 0891 5561 5483 |
G.Sáu | 352 765 525 |
G.Bảy | 49 34 00 86 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/09/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 03/09/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 03/09/2020 |
0 6 4 8 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 4PY-1PY-8PY-5PY-14PY-10PY 80180 |
G.Nhất | 01877 |
G.Nhì | 35594 24534 |
G.Ba | 98521 55161 02193 84549 90436 59598 |
G.Tư | 7283 3897 4382 3869 |
G.Năm | 8097 3369 8788 7382 4231 8821 |
G.Sáu | 138 048 154 |
G.Bảy | 96 41 59 83 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep