KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/01/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 10/01/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 10/01/2019 |
4 5 0 2 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 13GN-15GN-7GN 30559 |
G.Nhất | 78713 |
G.Nhì | 84288 17464 |
G.Ba | 98540 14459 45907 55104 62771 61680 |
G.Tư | 2703 7978 0534 7176 |
G.Năm | 9801 8835 2008 9821 1349 0687 |
G.Sáu | 200 788 053 |
G.Bảy | 56 77 55 15 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/01/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 09/01/2019 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 09/01/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 09/01/2019 |
6 6 9 8 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 5GM-6GM-3GM 89379 |
G.Nhất | 51461 |
G.Nhì | 99686 57459 |
G.Ba | 54347 67205 68378 48995 14882 39676 |
G.Tư | 0860 6213 1380 6509 |
G.Năm | 0416 8790 3317 2793 7010 9716 |
G.Sáu | 477 939 370 |
G.Bảy | 06 60 59 97 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/01/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 08/01/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 08/01/2019 |
0 3 6 1 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 13GL-3GL-14GL 62880 |
G.Nhất | 03899 |
G.Nhì | 20314 33936 |
G.Ba | 30417 71143 52738 08185 55338 19928 |
G.Tư | 5628 4510 5156 8572 |
G.Năm | 4602 9676 5223 2731 6212 0247 |
G.Sáu | 172 255 260 |
G.Bảy | 35 11 00 95 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/01/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 07/01/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 07/01/2019 |
1 3 8 9 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 2GK-12GK-8GK 32489 |
G.Nhất | 47814 |
G.Nhì | 67778 64994 |
G.Ba | 02466 38257 71930 82009 29927 16437 |
G.Tư | 8000 8419 5851 1130 |
G.Năm | 8104 4423 3458 2644 1068 3756 |
G.Sáu | 844 880 084 |
G.Bảy | 82 30 62 63 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/01/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 06/01/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 06/01/2019 |
2 9 5 7 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 5GH-15GH-8GH 64391 |
G.Nhất | 54349 |
G.Nhì | 89853 30879 |
G.Ba | 57948 74768 90532 05289 97327 51479 |
G.Tư | 7247 8472 1340 5064 |
G.Năm | 3879 4714 4113 5093 9047 2256 |
G.Sáu | 276 261 803 |
G.Bảy | 40 54 18 15 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/01/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 05/01/2019 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 05/01/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 05/01/2019 |
6 5 5 3 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 13FZ-7FZ-3FZ 90522 |
G.Nhất | 22061 |
G.Nhì | 61168 06758 |
G.Ba | 09193 82824 27809 06855 62715 98624 |
G.Tư | 7555 2210 0818 9573 |
G.Năm | 7058 2668 6343 4426 0648 3166 |
G.Sáu | 138 453 183 |
G.Bảy | 76 73 13 38 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/01/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 04/01/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 04/01/2019 |
4 0 9 9 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 6FY-12FY-11FY 03677 |
G.Nhất | 91142 |
G.Nhì | 40042 45926 |
G.Ba | 80118 31106 16375 78701 98326 45736 |
G.Tư | 4172 7625 4380 5932 |
G.Năm | 7969 1947 7928 0710 2809 9726 |
G.Sáu | 656 257 949 |
G.Bảy | 65 18 68 00 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep