KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/06/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 10/06/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 10/06/2016 |
5 5 9 1 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 7EW-2EW-1EW 68089 |
G.Nhất | 47162 |
G.Nhì | 16373 04221 |
G.Ba | 27674 72356 26476 45229 24570 72205 |
G.Tư | 7236 5350 2617 1541 |
G.Năm | 1967 2673 4912 9462 3613 7933 |
G.Sáu | 603 935 204 |
G.Bảy | 50 79 72 16 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/06/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 09/06/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 09/06/2016 |
9 5 5 1 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 23090 |
G.Nhất | 85625 |
G.Nhì | 84047 70498 |
G.Ba | 03224 26344 51323 28582 10518 75939 |
G.Tư | 0903 1770 9172 2275 |
G.Năm | 8188 4481 8695 2463 8468 8480 |
G.Sáu | 869 257 065 |
G.Bảy | 67 74 24 97 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/06/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 08/06/2016 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 08/06/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 08/06/2016 |
0 0 7 8 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 73352 |
G.Nhất | 25965 |
G.Nhì | 61847 48260 |
G.Ba | 47941 53714 22354 74821 97837 70891 |
G.Tư | 3284 1739 9887 9105 |
G.Năm | 4721 5160 2438 0963 8757 3717 |
G.Sáu | 339 109 743 |
G.Bảy | 10 46 22 21 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/06/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 07/06/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 07/06/2016 |
2 2 9 7 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 5ET-7ET-1ET 62752 |
G.Nhất | 40258 |
G.Nhì | 63813 66569 |
G.Ba | 82615 02000 17267 28722 09979 84566 |
G.Tư | 0739 0293 0347 9485 |
G.Năm | 8331 5124 7438 7541 5045 6481 |
G.Sáu | 000 755 976 |
G.Bảy | 86 96 03 28 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/06/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 06/06/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 06/06/2016 |
9 6 6 7 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 34206 |
G.Nhất | 60874 |
G.Nhì | 22988 23885 |
G.Ba | 93382 27905 22586 12808 78622 42139 |
G.Tư | 5051 7090 2257 4542 |
G.Năm | 7553 0276 5736 3189 1802 2164 |
G.Sáu | 277 396 009 |
G.Bảy | 41 80 09 60 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/06/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 05/06/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 05/06/2016 |
3 7 5 1 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 51092 |
G.Nhất | 80747 |
G.Nhì | 32017 64697 |
G.Ba | 30659 16262 86809 67589 37996 67193 |
G.Tư | 8195 0916 4503 8693 |
G.Năm | 0030 9598 4998 6083 7866 5159 |
G.Sáu | 157 028 073 |
G.Bảy | 47 24 60 54 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/06/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 04/06/2016 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 04/06/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 04/06/2016 |
9 8 9 2 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 25678 |
G.Nhất | 44135 |
G.Nhì | 73575 37379 |
G.Ba | 83062 95303 79597 13078 48230 48391 |
G.Tư | 8981 4034 4795 2201 |
G.Năm | 8637 8604 2804 4412 8427 6940 |
G.Sáu | 130 175 828 |
G.Bảy | 61 96 14 41 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep