KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/07/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 10/07/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 10/07/2020 |
4 4 2 3 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 14LR-3LR-5LR-1LR-4LR-2LR 77969 |
G.Nhất | 17076 |
G.Nhì | 84622 23564 |
G.Ba | 90812 24864 85572 27434 05880 42259 |
G.Tư | 4577 5886 8354 4593 |
G.Năm | 7821 0471 2893 5786 2055 7995 |
G.Sáu | 631 555 586 |
G.Bảy | 32 64 28 07 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/07/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 09/07/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 09/07/2020 |
2 5 5 8 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 13LS-3LS-8LS-14LS-6LS-7LS 78091 |
G.Nhất | 01297 |
G.Nhì | 71417 61080 |
G.Ba | 04842 93710 37494 33041 25071 03553 |
G.Tư | 4416 4647 7523 8077 |
G.Năm | 7514 5375 1420 8770 1813 4547 |
G.Sáu | 633 374 690 |
G.Bảy | 88 89 21 20 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/07/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 08/07/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 08/07/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 08/07/2020 |
2 3 2 7 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 4LT-12LT-8LT-10LT-11LT-9LT 83783 |
G.Nhất | 39712 |
G.Nhì | 10337 75074 |
G.Ba | 93094 01693 45387 10142 54790 67253 |
G.Tư | 6360 3038 9900 8733 |
G.Năm | 8903 7577 8891 0655 3150 9260 |
G.Sáu | 134 805 364 |
G.Bảy | 09 15 47 36 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/07/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 07/07/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 07/07/2020 |
2 8 9 2 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 13LU-2LU-1LU-3LU-5LU-6LU 73860 |
G.Nhất | 79082 |
G.Nhì | 31767 70928 |
G.Ba | 45597 84179 73981 16230 77374 24084 |
G.Tư | 9406 1002 0017 4909 |
G.Năm | 7556 3704 8630 9277 5903 9583 |
G.Sáu | 511 516 149 |
G.Bảy | 58 22 80 41 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/07/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 06/07/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 06/07/2020 |
9 7 7 4 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 13LV-6LV-10LV-12LV-8LV-4LV 25470 |
G.Nhất | 33022 |
G.Nhì | 49883 27761 |
G.Ba | 64764 51517 66381 17009 94508 45402 |
G.Tư | 9508 1684 8272 4872 |
G.Năm | 2786 4221 8805 1397 0746 4892 |
G.Sáu | 167 893 588 |
G.Bảy | 47 65 22 09 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/07/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 05/07/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 05/07/2020 |
3 5 9 9 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 3LX-2LX-14LX-15LX-11LX-13LX 11070 |
G.Nhất | 81900 |
G.Nhì | 93541 83224 |
G.Ba | 78501 89467 62358 98881 75755 37494 |
G.Tư | 2841 6916 5056 5898 |
G.Năm | 8252 4890 6811 0216 2411 2043 |
G.Sáu | 525 144 656 |
G.Bảy | 59 77 50 98 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/07/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 04/07/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 04/07/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 04/07/2020 |
0 1 8 6 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 12LY-1LY-8LY-14LY-9LY-15LY 77775 |
G.Nhất | 02917 |
G.Nhì | 92075 95679 |
G.Ba | 34008 02955 63385 53599 00340 54607 |
G.Tư | 1211 2080 8508 2732 |
G.Năm | 1906 5140 1899 1189 5095 4187 |
G.Sáu | 217 051 670 |
G.Bảy | 33 07 54 19 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep