KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/10/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 10/10/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 10/10/2016 |
6 7 6 6 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 11KR-15KR-4KR 73100 |
G.Nhất | 49517 |
G.Nhì | 28456 37757 |
G.Ba | 54838 60902 05102 89984 43293 27053 |
G.Tư | 6910 5374 3680 7012 |
G.Năm | 6755 6621 5747 5776 4582 6118 |
G.Sáu | 266 804 552 |
G.Bảy | 48 87 17 95 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/10/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 09/10/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 09/10/2016 |
9 6 3 3 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 14KQ-15KQ-10KQ 81128 |
G.Nhất | 35801 |
G.Nhì | 61887 23910 |
G.Ba | 79793 02841 88433 64137 90377 05077 |
G.Tư | 3162 4249 5466 4843 |
G.Năm | 3818 5920 3915 3458 7275 6930 |
G.Sáu | 849 604 997 |
G.Bảy | 74 57 31 15 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/10/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 08/10/2016 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 08/10/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 08/10/2016 |
8 4 1 7 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 9KP-10KP-1KP 58551 |
G.Nhất | 29612 |
G.Nhì | 09651 69583 |
G.Ba | 23034 72664 14673 39441 62649 68997 |
G.Tư | 9084 1662 8027 1938 |
G.Năm | 4811 6518 5058 5315 0267 1079 |
G.Sáu | 307 938 976 |
G.Bảy | 90 39 09 62 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/10/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 07/10/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 07/10/2016 |
9 4 6 7 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 2KO-8KO-7KO 91616 |
G.Nhất | 57579 |
G.Nhì | 90853 73017 |
G.Ba | 86018 61129 58662 24720 23328 79833 |
G.Tư | 0979 2972 1215 5992 |
G.Năm | 3949 9398 6161 5055 1621 2960 |
G.Sáu | 860 528 174 |
G.Bảy | 44 62 51 79 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/10/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 06/10/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 06/10/2016 |
8 3 4 8 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 11KN-6KN-7KN 43271 |
G.Nhất | 61463 |
G.Nhì | 34919 32172 |
G.Ba | 57479 83793 70405 71411 36588 75865 |
G.Tư | 6922 8844 2453 7684 |
G.Năm | 7362 5709 7078 5291 4002 8337 |
G.Sáu | 519 910 138 |
G.Bảy | 54 13 57 01 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/10/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 05/10/2016 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 05/10/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 05/10/2016 |
5 3 3 5 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 8KM-1KM-5KM 19938 |
G.Nhất | 36767 |
G.Nhì | 60507 26044 |
G.Ba | 60796 97569 84946 27235 47263 88916 |
G.Tư | 5233 6768 9543 1283 |
G.Năm | 6421 5452 0305 4175 1815 2140 |
G.Sáu | 870 386 433 |
G.Bảy | 22 74 98 35 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/10/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 04/10/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 04/10/2016 |
0 2 1 1 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 14KL-15KL-4KL 54308 |
G.Nhất | 23654 |
G.Nhì | 19752 53971 |
G.Ba | 77608 71898 21523 27074 37727 69826 |
G.Tư | 5810 2313 6962 1229 |
G.Năm | 4952 2009 1508 0946 6544 3052 |
G.Sáu | 916 802 355 |
G.Bảy | 07 55 88 16 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep