KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/11/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 10/11/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 10/11/2014 |
5 3 3 1 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 77706 |
G.Nhất | 00480 |
G.Nhì | 51677 18634 |
G.Ba | 86260 60577 87903 92667 18336 57085 |
G.Tư | 2150 2618 2427 7541 |
G.Năm | 0777 0044 8118 4059 8672 7180 |
G.Sáu | 178 479 761 |
G.Bảy | 47 12 24 95 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/11/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 09/11/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 09/11/2014 |
7 0 2 3 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 37305 |
G.Nhất | 41792 |
G.Nhì | 35904 72870 |
G.Ba | 30365 74438 72930 97652 58586 25891 |
G.Tư | 2840 8524 6877 2572 |
G.Năm | 5771 8408 2101 6747 9126 9255 |
G.Sáu | 458 174 871 |
G.Bảy | 28 59 55 01 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/11/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 08/11/2014 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 08/11/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 08/11/2014 |
4 4 2 6 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 62292 |
G.Nhất | 95665 |
G.Nhì | 77420 34034 |
G.Ba | 73851 46085 12149 04276 75857 03885 |
G.Tư | 8392 9114 4359 3283 |
G.Năm | 7972 0600 5527 0674 9396 8004 |
G.Sáu | 839 658 235 |
G.Bảy | 55 33 15 78 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/11/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 07/11/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 07/11/2014 |
4 3 2 4 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 55145 |
G.Nhất | 97221 |
G.Nhì | 03557 10081 |
G.Ba | 54636 08125 28384 88859 94897 90182 |
G.Tư | 2088 2068 8993 5984 |
G.Năm | 3693 3778 2463 9519 8917 9873 |
G.Sáu | 546 355 364 |
G.Bảy | 60 50 56 14 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/11/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 06/11/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 06/11/2014 |
2 2 8 9 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 04225 |
G.Nhất | 71908 |
G.Nhì | 34310 58927 |
G.Ba | 65058 78003 71164 50855 12732 04555 |
G.Tư | 6089 1199 0932 4707 |
G.Năm | 0766 7354 1279 4720 9629 3657 |
G.Sáu | 727 263 465 |
G.Bảy | 73 31 81 56 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/11/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 05/11/2014 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 05/11/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 05/11/2014 |
8 7 6 5 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 38477 |
G.Nhất | 71132 |
G.Nhì | 88555 04877 |
G.Ba | 69232 89532 48085 13516 14529 25914 |
G.Tư | 6689 4897 4677 0548 |
G.Năm | 0165 7181 2339 9206 8413 6253 |
G.Sáu | 340 886 809 |
G.Bảy | 25 43 74 28 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/11/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 04/11/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 04/11/2014 |
0 3 7 5 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 10896 |
G.Nhất | 01140 |
G.Nhì | 87886 27217 |
G.Ba | 44423 50103 97532 92293 09633 58809 |
G.Tư | 0136 5982 4487 3889 |
G.Năm | 9930 3903 8632 8744 3157 5591 |
G.Sáu | 145 981 522 |
G.Bảy | 45 89 77 65 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep