KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/03/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 11/03/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 11/03/2016 |
9 7 3 7 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 3BJ-14BJ-11BJ 26510 |
G.Nhất | 76720 |
G.Nhì | 16295 01115 |
G.Ba | 93268 35250 74857 44413 56791 76994 |
G.Tư | 3573 0611 7055 9391 |
G.Năm | 2607 5126 4028 1458 2198 6177 |
G.Sáu | 313 206 433 |
G.Bảy | 57 90 20 35 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/03/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 10/03/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 10/03/2016 |
2 4 3 4 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 31091 |
G.Nhất | 78137 |
G.Nhì | 82888 69356 |
G.Ba | 91181 72011 95893 02472 65900 94270 |
G.Tư | 2733 5558 1251 1842 |
G.Năm | 3146 8394 9217 7237 6681 8311 |
G.Sáu | 624 681 735 |
G.Bảy | 38 12 04 93 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/03/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 09/03/2016 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 09/03/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 09/03/2016 |
7 6 1 5 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 26818 |
G.Nhất | 19192 |
G.Nhì | 41830 35978 |
G.Ba | 43218 85226 19939 97083 83951 45090 |
G.Tư | 0447 4070 7579 9232 |
G.Năm | 1153 8687 3215 3661 8278 3521 |
G.Sáu | 770 307 243 |
G.Bảy | 94 26 83 48 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/03/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 08/03/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 08/03/2016 |
8 3 9 8 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 12BG-11BG-4BG 37566 |
G.Nhất | 67900 |
G.Nhì | 15974 89402 |
G.Ba | 32965 70522 51866 21842 26800 31014 |
G.Tư | 4804 1778 3157 8034 |
G.Năm | 6744 4685 1320 6430 9126 0671 |
G.Sáu | 708 050 286 |
G.Bảy | 08 11 33 88 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/03/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 07/03/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 07/03/2016 |
0 9 2 1 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 82785 |
G.Nhất | 12883 |
G.Nhì | 95745 42381 |
G.Ba | 83114 44022 95535 49220 16613 68873 |
G.Tư | 7643 4291 0432 7267 |
G.Năm | 5594 1943 0345 9019 6555 1486 |
G.Sáu | 251 048 999 |
G.Bảy | 15 24 06 71 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/03/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 06/03/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 06/03/2016 |
0 8 6 8 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 23296 |
G.Nhất | 41506 |
G.Nhì | 25550 84756 |
G.Ba | 93650 56793 73999 35962 39653 15560 |
G.Tư | 4400 5552 1174 3480 |
G.Năm | 9510 6127 9540 1876 6574 4692 |
G.Sáu | 599 373 007 |
G.Bảy | 70 58 17 22 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/03/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 05/03/2016 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 05/03/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 05/03/2016 |
2 0 2 0 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 61911 |
G.Nhất | 14851 |
G.Nhì | 20860 88813 |
G.Ba | 79317 44155 85874 26805 26322 93865 |
G.Tư | 9649 2917 1029 3164 |
G.Năm | 1977 1360 3530 4447 5625 9037 |
G.Sáu | 319 558 247 |
G.Bảy | 26 93 43 86 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep