KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/06/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 11/06/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 11/06/2015 |
5 2 3 9 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 19566 |
G.Nhất | 72617 |
G.Nhì | 84247 01774 |
G.Ba | 38646 05474 17923 84436 28855 09925 |
G.Tư | 1794 4323 0318 6292 |
G.Năm | 1109 3552 3791 7990 3921 7141 |
G.Sáu | 990 573 359 |
G.Bảy | 47 09 51 79 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/06/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 10/06/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 10/06/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 10/06/2015 |
7 8 5 4 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 80802 |
G.Nhất | 19817 |
G.Nhì | 63808 65806 |
G.Ba | 47370 73756 34354 67217 02158 98335 |
G.Tư | 1546 5087 1520 8013 |
G.Năm | 2452 0018 6819 5555 1947 3460 |
G.Sáu | 618 641 443 |
G.Bảy | 79 62 26 52 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/06/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 09/06/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 09/06/2015 |
7 3 0 8 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 62027 |
G.Nhất | 43706 |
G.Nhì | 41999 63501 |
G.Ba | 66882 59507 48047 07883 83388 61035 |
G.Tư | 7105 9497 1967 0320 |
G.Năm | 6044 0879 9470 2513 2499 6752 |
G.Sáu | 653 226 869 |
G.Bảy | 88 10 87 40 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/06/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 08/06/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 08/06/2015 |
1 2 8 5 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 86884 |
G.Nhất | 13977 |
G.Nhì | 70505 97837 |
G.Ba | 92380 16676 80320 86621 47339 70436 |
G.Tư | 7263 6569 5021 5318 |
G.Năm | 6004 2576 4783 6641 5519 5205 |
G.Sáu | 252 790 235 |
G.Bảy | 48 24 35 76 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/06/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 07/06/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 07/06/2015 |
8 7 1 3 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 53295 |
G.Nhất | 86950 |
G.Nhì | 98381 56123 |
G.Ba | 11860 45871 13986 83293 11246 86850 |
G.Tư | 2623 0613 5529 7562 |
G.Năm | 7169 0301 9857 3126 8771 3411 |
G.Sáu | 738 316 545 |
G.Bảy | 90 67 44 88 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/06/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 06/06/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 06/06/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 06/06/2015 |
9 7 7 1 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 08420 |
G.Nhất | 05823 |
G.Nhì | 57642 76121 |
G.Ba | 63900 49954 67865 72264 65286 86293 |
G.Tư | 0832 6770 3039 4044 |
G.Năm | 9099 1731 5981 2500 7228 0590 |
G.Sáu | 850 979 838 |
G.Bảy | 25 16 17 76 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/06/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 05/06/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 05/06/2015 |
6 6 1 3 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 23184 |
G.Nhất | 73564 |
G.Nhì | 10730 59686 |
G.Ba | 47050 97021 77542 55618 32568 82616 |
G.Tư | 8839 7588 4469 4876 |
G.Năm | 1268 5331 0433 7797 3997 3775 |
G.Sáu | 658 193 581 |
G.Bảy | 38 74 32 58 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep