KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/01/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 12/01/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 12/01/2017 |
8 7 8 6 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 11PN-15PN-2PN 69974 |
G.Nhất | 44058 |
G.Nhì | 58015 79406 |
G.Ba | 69174 17837 10484 08799 53685 41656 |
G.Tư | 4303 0563 8667 7463 |
G.Năm | 0718 3385 4085 9807 2971 0847 |
G.Sáu | 307 189 454 |
G.Bảy | 39 28 41 91 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/01/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 11/01/2017 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 11/01/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 11/01/2017 |
9 7 4 8 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 12PM-6PM-8PM 07790 |
G.Nhất | 38501 |
G.Nhì | 32876 09066 |
G.Ba | 18601 65439 44466 42978 13129 74589 |
G.Tư | 2498 2503 8499 0858 |
G.Năm | 1473 9195 9569 6836 7982 1708 |
G.Sáu | 887 788 831 |
G.Bảy | 48 06 60 91 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/01/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 10/01/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 10/01/2017 |
6 4 9 0 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 14PL-3PL-11PL 42040 |
G.Nhất | 17927 |
G.Nhì | 96340 04206 |
G.Ba | 33007 06575 06110 64585 60072 46756 |
G.Tư | 3380 4378 0763 6932 |
G.Năm | 8046 6826 2057 2569 0032 4031 |
G.Sáu | 714 704 168 |
G.Bảy | 49 29 42 22 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/01/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 09/01/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 09/01/2017 |
8 4 9 1 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 6PK-13PK-7PK 68976 |
G.Nhất | 30388 |
G.Nhì | 12257 19952 |
G.Ba | 07296 30433 53402 29384 33646 81766 |
G.Tư | 5355 5841 3090 6162 |
G.Năm | 0697 6419 0021 7758 7343 8524 |
G.Sáu | 304 802 438 |
G.Bảy | 37 75 93 58 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/01/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 08/01/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 08/01/2017 |
7 0 7 2 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 11PH-13PH-4PH 28820 |
G.Nhất | 11381 |
G.Nhì | 19080 65002 |
G.Ba | 37762 38875 34441 78960 69744 59403 |
G.Tư | 7770 7491 9268 0473 |
G.Năm | 5723 9172 2019 4662 8315 9630 |
G.Sáu | 865 839 682 |
G.Bảy | 67 79 97 95 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/01/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 07/01/2017 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 07/01/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 07/01/2017 |
3 4 3 6 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 12PG-15PG-9PG 95356 |
G.Nhất | 80607 |
G.Nhì | 13851 05670 |
G.Ba | 36679 23982 55375 86907 07128 70078 |
G.Tư | 7589 5182 7334 3974 |
G.Năm | 0085 6746 0021 5852 4973 6342 |
G.Sáu | 619 205 226 |
G.Bảy | 77 64 30 47 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/01/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 06/01/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 06/01/2017 |
0 0 8 4 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 14PF-2PF-7PF 97266 |
G.Nhất | 89161 |
G.Nhì | 93341 72800 |
G.Ba | 77355 64307 29844 69137 88751 47323 |
G.Tư | 5664 2680 4451 9376 |
G.Năm | 0352 8008 8382 1687 8027 5470 |
G.Sáu | 385 566 675 |
G.Bảy | 98 04 69 91 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep