KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/04/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 12/04/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 12/04/2019 |
7 6 3 7 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 3LC-6LC-10LC 84308 |
G.Nhất | 39159 |
G.Nhì | 78310 64382 |
G.Ba | 50889 88095 53787 22594 12468 82918 |
G.Tư | 6370 7531 4911 0207 |
G.Năm | 2188 8952 4351 7119 3980 4038 |
G.Sáu | 271 217 096 |
G.Bảy | 73 21 05 00 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/04/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 11/04/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 11/04/2019 |
0 6 3 9 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 9LB-2LB-4LB 52236 |
G.Nhất | 50212 |
G.Nhì | 47393 84348 |
G.Ba | 85287 30320 18820 35073 65762 63272 |
G.Tư | 6113 8501 2218 6085 |
G.Năm | 0307 5105 9710 8808 5659 1934 |
G.Sáu | 602 745 424 |
G.Bảy | 12 01 04 56 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/04/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 10/04/2019 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 10/04/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 10/04/2019 |
0 7 1 8 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 11LA-6LA-15LA 05284 |
G.Nhất | 67799 |
G.Nhì | 64046 29695 |
G.Ba | 18232 75049 91776 64971 03866 60126 |
G.Tư | 0682 8612 9802 9965 |
G.Năm | 2066 4932 3722 9806 2243 1470 |
G.Sáu | 413 594 104 |
G.Bảy | 52 99 13 36 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/04/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 09/04/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 09/04/2019 |
7 2 0 9 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 5KH-10KH-15KH 31765 |
G.Nhất | 91814 |
G.Nhì | 66098 72718 |
G.Ba | 06349 44736 97712 44742 08418 27865 |
G.Tư | 6205 3822 8665 7672 |
G.Năm | 3907 1721 3823 2826 2952 2339 |
G.Sáu | 063 881 136 |
G.Bảy | 91 29 60 50 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/04/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 08/04/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 08/04/2019 |
8 3 7 9 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 3KG-14KG-12KG 37110 |
G.Nhất | 61647 |
G.Nhì | 64872 28185 |
G.Ba | 85265 98046 02097 74307 17403 66045 |
G.Tư | 7617 5402 5377 1693 |
G.Năm | 9499 4650 5471 6154 3210 1800 |
G.Sáu | 676 668 264 |
G.Bảy | 40 07 52 95 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/04/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 07/04/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 07/04/2019 |
0 8 4 3 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 15KF-14KF-9KF 98764 |
G.Nhất | 79647 |
G.Nhì | 07702 41768 |
G.Ba | 86610 90956 26671 12352 94528 89846 |
G.Tư | 8245 4160 2442 4651 |
G.Năm | 6014 1804 1759 0397 5249 2272 |
G.Sáu | 234 031 712 |
G.Bảy | 40 00 66 01 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/04/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 06/04/2019 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 06/04/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 06/04/2019 |
8 1 6 5 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 7KE-3KE-8KE 61188 |
G.Nhất | 86876 |
G.Nhì | 94020 70401 |
G.Ba | 08441 18807 15190 15158 77086 42796 |
G.Tư | 2772 1736 5092 1291 |
G.Năm | 4689 3752 1374 7640 8034 2284 |
G.Sáu | 824 260 743 |
G.Bảy | 66 07 34 67 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep