KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/05/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 12/05/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 12/05/2015 |
7 9 1 6 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 68375 |
G.Nhất | 50913 |
G.Nhì | 23351 86935 |
G.Ba | 94815 53056 18985 90614 87999 98756 |
G.Tư | 6747 6146 3562 4972 |
G.Năm | 7234 3188 7029 2413 7470 5771 |
G.Sáu | 990 350 989 |
G.Bảy | 67 23 92 38 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/05/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 11/05/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 11/05/2015 |
0 9 9 5 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 00620 |
G.Nhất | 12955 |
G.Nhì | 15940 59214 |
G.Ba | 95478 51011 49919 16944 89910 84649 |
G.Tư | 5071 7552 2927 6270 |
G.Năm | 4791 6044 3363 7104 0246 7484 |
G.Sáu | 520 201 741 |
G.Bảy | 91 81 58 54 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/05/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 10/05/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 10/05/2015 |
6 0 8 5 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 58268 |
G.Nhất | 07796 |
G.Nhì | 62598 17021 |
G.Ba | 14208 99098 66512 74681 03389 67694 |
G.Tư | 8980 0990 7416 4098 |
G.Năm | 8174 8469 7233 9539 7649 8241 |
G.Sáu | 299 875 319 |
G.Bảy | 33 99 87 08 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/05/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 09/05/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 09/05/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 09/05/2015 |
0 7 5 6 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 32907 |
G.Nhất | 29474 |
G.Nhì | 74117 30290 |
G.Ba | 34587 28496 94455 05150 98215 36972 |
G.Tư | 5476 9593 2752 9444 |
G.Năm | 0896 4039 3511 1602 4199 9000 |
G.Sáu | 372 892 040 |
G.Bảy | 20 95 64 41 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/05/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 08/05/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 08/05/2015 |
6 8 5 1 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 30191 |
G.Nhất | 96181 |
G.Nhì | 61308 36220 |
G.Ba | 56085 79273 09727 19288 25214 53670 |
G.Tư | 5653 6000 4342 2843 |
G.Năm | 7020 0925 8215 4216 4635 2776 |
G.Sáu | 163 503 391 |
G.Bảy | 45 93 95 46 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/05/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 07/05/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 07/05/2015 |
8 0 7 9 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 64210 |
G.Nhất | 48029 |
G.Nhì | 15825 96920 |
G.Ba | 48448 29445 17533 12001 43571 34545 |
G.Tư | 5204 5953 5086 0007 |
G.Năm | 4654 8406 5843 8683 7774 0129 |
G.Sáu | 683 638 041 |
G.Bảy | 16 12 95 46 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/05/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 06/05/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 06/05/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 06/05/2015 |
0 6 2 7 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 84075 |
G.Nhất | 03301 |
G.Nhì | 74878 95639 |
G.Ba | 54874 13551 76800 68381 23963 29158 |
G.Tư | 1295 1997 4240 0630 |
G.Năm | 6078 7053 9378 4937 2690 7998 |
G.Sáu | 853 588 195 |
G.Bảy | 64 33 06 22 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep