KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/10/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 12/10/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 12/10/2014 |
4 6 5 3 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 38713 |
G.Nhất | 45492 |
G.Nhì | 39623 58740 |
G.Ba | 75282 89525 17210 15864 50506 06758 |
G.Tư | 0102 1123 3154 3197 |
G.Năm | 3924 4834 9227 3682 1022 4431 |
G.Sáu | 492 083 702 |
G.Bảy | 04 71 99 42 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/10/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 11/10/2014 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 11/10/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 11/10/2014 |
8 4 9 4 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 37766 |
G.Nhất | 08826 |
G.Nhì | 65598 55720 |
G.Ba | 14803 22605 55906 63150 14155 50901 |
G.Tư | 1001 6975 7706 4010 |
G.Năm | 6744 0218 3894 2409 9545 3723 |
G.Sáu | 651 082 122 |
G.Bảy | 55 10 96 11 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/10/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 10/10/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 10/10/2014 |
9 1 4 8 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 11443 |
G.Nhất | 74862 |
G.Nhì | 61072 95224 |
G.Ba | 83292 79450 46705 50209 11805 52504 |
G.Tư | 4634 4684 3434 9163 |
G.Năm | 7142 3374 9812 7573 5560 3872 |
G.Sáu | 834 611 370 |
G.Bảy | 01 37 74 63 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/10/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 09/10/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 09/10/2014 |
1 4 2 0 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 66759 |
G.Nhất | 51159 |
G.Nhì | 75631 79295 |
G.Ba | 76132 21272 30050 52899 14177 24771 |
G.Tư | 0347 4818 4522 4081 |
G.Năm | 3866 0776 7308 2685 1584 5964 |
G.Sáu | 385 220 624 |
G.Bảy | 50 91 81 60 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/10/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 08/10/2014 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 08/10/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 08/10/2014 |
5 7 2 1 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 92630 |
G.Nhất | 23443 |
G.Nhì | 71831 81712 |
G.Ba | 61105 12817 95667 67004 72819 51761 |
G.Tư | 8441 8111 7929 2299 |
G.Năm | 1668 5744 1902 6943 5914 7183 |
G.Sáu | 437 515 795 |
G.Bảy | 37 70 09 41 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/10/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 07/10/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 07/10/2014 |
4 8 1 9 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 83139 |
G.Nhất | 25637 |
G.Nhì | 95770 59580 |
G.Ba | 71795 85793 57024 66683 50473 19855 |
G.Tư | 3466 1544 2173 8235 |
G.Năm | 0216 9869 4928 9531 4538 3933 |
G.Sáu | 979 410 407 |
G.Bảy | 00 78 86 34 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/10/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 06/10/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 06/10/2014 |
8 9 8 6 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 86156 |
G.Nhất | 25040 |
G.Nhì | 49181 93753 |
G.Ba | 00803 21780 40499 21617 33723 68485 |
G.Tư | 6775 4507 0584 4129 |
G.Năm | 3556 6394 8941 3836 8572 2193 |
G.Sáu | 296 350 764 |
G.Bảy | 91 39 70 18 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep