KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/06/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 13/06/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 13/06/2019 |
3 9 9 9 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 10UX-15UX-5UX 69759 |
G.Nhất | 56608 |
G.Nhì | 41985 96681 |
G.Ba | 57864 98050 38517 00934 99499 10734 |
G.Tư | 8182 3166 0799 8724 |
G.Năm | 7890 2353 5078 7163 6480 9905 |
G.Sáu | 846 629 583 |
G.Bảy | 22 16 93 18 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/06/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 12/06/2019 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 12/06/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 12/06/2019 |
4 9 2 2 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 11UV-2UV-7UV 34298 |
G.Nhất | 66905 |
G.Nhì | 74396 28987 |
G.Ba | 76495 21191 26675 47023 85720 08707 |
G.Tư | 1638 9267 0278 8854 |
G.Năm | 1652 2828 6028 7394 7156 9381 |
G.Sáu | 749 358 699 |
G.Bảy | 40 56 58 65 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/06/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 11/06/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 11/06/2019 |
3 5 9 0 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 14TZ-1TZ-13TZ 92614 |
G.Nhất | 78683 |
G.Nhì | 19661 48233 |
G.Ba | 12426 59975 96524 43386 58642 05166 |
G.Tư | 5971 1695 7576 4166 |
G.Năm | 6794 2842 0201 6701 4773 8707 |
G.Sáu | 848 399 699 |
G.Bảy | 57 58 55 52 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/06/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 10/06/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 10/06/2019 |
4 5 9 7 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 9TY-15TY-3TY 11797 |
G.Nhất | 20477 |
G.Nhì | 69109 68686 |
G.Ba | 71613 66267 39589 71706 32732 34389 |
G.Tư | 9206 1318 2887 6366 |
G.Năm | 9020 5820 5759 0239 0310 1139 |
G.Sáu | 786 524 268 |
G.Bảy | 20 61 82 93 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/06/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 09/06/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 09/06/2019 |
2 1 0 5 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 10TX-15TX-5TX 53338 |
G.Nhất | 16854 |
G.Nhì | 58883 96877 |
G.Ba | 65318 87928 18349 85596 67002 49801 |
G.Tư | 6404 7116 1794 1839 |
G.Năm | 5557 8024 1735 3052 1080 2762 |
G.Sáu | 600 483 708 |
G.Bảy | 57 33 78 55 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/06/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 08/06/2019 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 08/06/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 08/06/2019 |
4 8 9 1 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 6TV-1TV-7TV 81575 |
G.Nhất | 81596 |
G.Nhì | 73165 33060 |
G.Ba | 25277 71720 15078 42865 30307 58806 |
G.Tư | 4989 4738 0502 4670 |
G.Năm | 1439 5313 9866 1700 0675 8239 |
G.Sáu | 102 143 901 |
G.Bảy | 58 28 38 78 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/06/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 07/06/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 07/06/2019 |
2 3 5 7 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 4SZ-12SZ-2SZ 43073 |
G.Nhất | 42110 |
G.Nhì | 95748 18110 |
G.Ba | 66924 99921 97753 64345 66289 90215 |
G.Tư | 6140 1050 5296 3341 |
G.Năm | 1797 1167 4480 0593 8869 1720 |
G.Sáu | 606 214 468 |
G.Bảy | 20 36 86 75 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep