KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/01/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 15/01/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 15/01/2019 |
8 3 4 0 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 9GT-7GT-13GT 84265 |
G.Nhất | 28287 |
G.Nhì | 12310 52786 |
G.Ba | 68290 96816 97614 71022 17949 68079 |
G.Tư | 9131 7490 2509 3665 |
G.Năm | 5098 8443 2719 4778 4350 1221 |
G.Sáu | 709 861 152 |
G.Bảy | 22 28 03 29 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/01/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 14/01/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 14/01/2019 |
9 2 5 5 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 14GS-1GS-8GS 51545 |
G.Nhất | 42892 |
G.Nhì | 43403 47804 |
G.Ba | 34204 39267 75895 58649 31151 03816 |
G.Tư | 9799 3002 2439 9543 |
G.Năm | 3525 0656 2473 2559 2720 6574 |
G.Sáu | 684 721 993 |
G.Bảy | 34 81 28 64 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/01/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 13/01/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 13/01/2019 |
2 3 4 0 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 1GR-9GR-8GR 38231 |
G.Nhất | 01714 |
G.Nhì | 95126 77765 |
G.Ba | 65609 69311 54686 80998 84730 81787 |
G.Tư | 7438 9859 9194 2950 |
G.Năm | 0349 0849 1015 3146 4148 8354 |
G.Sáu | 332 381 698 |
G.Bảy | 72 62 12 03 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/01/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 12/01/2019 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 12/01/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 12/01/2019 |
0 9 7 4 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 1GQ-11GQ-12GQ 73224 |
G.Nhất | 81011 |
G.Nhì | 00744 72834 |
G.Ba | 02166 10100 33548 60310 45766 35173 |
G.Tư | 6474 8693 8054 2631 |
G.Năm | 9473 8700 4148 2567 0033 4452 |
G.Sáu | 304 673 215 |
G.Bảy | 64 02 99 48 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/01/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 11/01/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 11/01/2019 |
9 8 4 3 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 11GP-3GP-10GP 09841 |
G.Nhất | 60943 |
G.Nhì | 54465 28979 |
G.Ba | 35699 73085 33649 76314 38261 93375 |
G.Tư | 5343 6399 6934 9641 |
G.Năm | 6640 6035 1480 3779 7799 5116 |
G.Sáu | 000 856 078 |
G.Bảy | 03 38 17 19 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/01/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 10/01/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 10/01/2019 |
4 5 0 2 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 13GN-15GN-7GN 30559 |
G.Nhất | 78713 |
G.Nhì | 84288 17464 |
G.Ba | 98540 14459 45907 55104 62771 61680 |
G.Tư | 2703 7978 0534 7176 |
G.Năm | 9801 8835 2008 9821 1349 0687 |
G.Sáu | 200 788 053 |
G.Bảy | 56 77 55 15 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/01/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 09/01/2019 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 09/01/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 09/01/2019 |
6 6 9 8 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 5GM-6GM-3GM 89379 |
G.Nhất | 51461 |
G.Nhì | 99686 57459 |
G.Ba | 54347 67205 68378 48995 14882 39676 |
G.Tư | 0860 6213 1380 6509 |
G.Năm | 0416 8790 3317 2793 7010 9716 |
G.Sáu | 477 939 370 |
G.Bảy | 06 60 59 97 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep