KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/02/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 15/02/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 15/02/2015 |
4 5 8 3 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 59563 |
G.Nhất | 13735 |
G.Nhì | 63604 81852 |
G.Ba | 22585 57376 88871 13045 42102 31055 |
G.Tư | 1679 2371 6195 8957 |
G.Năm | 9670 1884 3449 2114 6781 4633 |
G.Sáu | 529 232 927 |
G.Bảy | 16 97 12 18 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/02/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 14/02/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 14/02/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 14/02/2015 |
6 5 2 2 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 60459 |
G.Nhất | 81258 |
G.Nhì | 58774 40187 |
G.Ba | 22948 28519 27663 18278 86385 15186 |
G.Tư | 3154 2821 3020 2273 |
G.Năm | 2485 3284 8443 1230 0621 7045 |
G.Sáu | 542 586 340 |
G.Bảy | 43 11 70 26 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/02/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 13/02/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 13/02/2015 |
8 3 9 1 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 81254 |
G.Nhất | 52688 |
G.Nhì | 04477 22804 |
G.Ba | 09628 39387 99716 96627 99453 90474 |
G.Tư | 3377 7634 4756 3311 |
G.Năm | 9121 5116 1548 1874 6435 1223 |
G.Sáu | 386 414 377 |
G.Bảy | 45 30 13 66 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/02/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 12/02/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 12/02/2015 |
3 1 3 5 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 22545 |
G.Nhất | 58946 |
G.Nhì | 55713 63267 |
G.Ba | 36564 87633 82166 33180 61920 59058 |
G.Tư | 0946 9813 8872 4063 |
G.Năm | 4449 3965 0860 0251 1178 3930 |
G.Sáu | 415 587 943 |
G.Bảy | 78 60 09 46 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/02/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 11/02/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 11/02/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 11/02/2015 |
2 4 3 8 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 27518 |
G.Nhất | 86279 |
G.Nhì | 40404 79495 |
G.Ba | 48990 19667 48368 78976 78410 90231 |
G.Tư | 8947 5601 8584 0834 |
G.Năm | 0712 7268 8062 6269 9885 4114 |
G.Sáu | 250 454 281 |
G.Bảy | 47 08 27 35 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/02/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 10/02/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 10/02/2015 |
7 8 5 4 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 71083 |
G.Nhất | 82479 |
G.Nhì | 00534 79634 |
G.Ba | 92709 73802 24889 12571 74514 87450 |
G.Tư | 7674 0218 9074 6435 |
G.Năm | 8313 7876 7296 0437 3471 7159 |
G.Sáu | 515 562 152 |
G.Bảy | 19 21 43 38 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/02/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 09/02/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 09/02/2015 |
5 1 7 6 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 69006 |
G.Nhất | 43183 |
G.Nhì | 94116 70859 |
G.Ba | 04288 37507 44940 42859 44593 41283 |
G.Tư | 0364 8071 0122 4929 |
G.Năm | 5671 7004 4703 5031 5766 9533 |
G.Sáu | 264 437 148 |
G.Bảy | 11 42 35 75 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep