KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/02/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 15/02/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 15/02/2019 |
6 8 3 4 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 5KT-14KT-1KT 65132 |
G.Nhất | 27219 |
G.Nhì | 20750 71078 |
G.Ba | 31697 48439 09036 11799 98809 04611 |
G.Tư | 1896 7354 5909 4400 |
G.Năm | 8028 5553 7838 4068 0831 8115 |
G.Sáu | 609 959 670 |
G.Bảy | 24 80 68 02 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/02/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 14/02/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 14/02/2019 |
7 9 8 9 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 5KS-2KS-9KS 28929 |
G.Nhất | 12758 |
G.Nhì | 13138 05847 |
G.Ba | 59431 76798 62214 11510 84446 58671 |
G.Tư | 9374 6665 4420 4353 |
G.Năm | 8562 6734 9287 5749 3439 4287 |
G.Sáu | 878 973 592 |
G.Bảy | 40 92 41 78 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/02/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 13/02/2019 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 13/02/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 13/02/2019 |
7 5 7 2 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 9KR-4KR-11KR 67091 |
G.Nhất | 07897 |
G.Nhì | 87967 60602 |
G.Ba | 15619 84309 54261 80289 01115 34728 |
G.Tư | 3941 8480 2160 4635 |
G.Năm | 2786 5003 5136 6893 2177 9925 |
G.Sáu | 876 959 773 |
G.Bảy | 15 83 09 36 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/02/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 12/02/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 12/02/2019 |
0 9 5 7 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 9KQ-6KQ-10KQ 11333 |
G.Nhất | 32253 |
G.Nhì | 96164 93077 |
G.Ba | 39190 54426 03846 67682 41730 07962 |
G.Tư | 4866 4169 4717 3868 |
G.Năm | 2004 8702 2945 6120 7938 3317 |
G.Sáu | 647 127 083 |
G.Bảy | 48 44 52 43 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/02/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 11/02/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 11/02/2019 |
3 3 8 7 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 5KP-8KP-15KP-2KP 27459 |
G.Nhất | 78249 |
G.Nhì | 51933 57101 |
G.Ba | 02698 26004 07203 39148 54541 89751 |
G.Tư | 7620 0039 5115 2725 |
G.Năm | 1404 0446 1205 0086 5944 8117 |
G.Sáu | 333 480 641 |
G.Bảy | 79 36 21 93 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/02/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 10/02/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 10/02/2019 |
4 7 6 1 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 15KN-6KN-11KN 83208 |
G.Nhất | 72164 |
G.Nhì | 69427 32385 |
G.Ba | 97756 48013 18542 44887 04845 80171 |
G.Tư | 4833 4667 2740 1345 |
G.Năm | 1955 7929 8996 4801 8665 3825 |
G.Sáu | 989 787 592 |
G.Bảy | 62 44 89 74 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/02/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 09/02/2019 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 09/02/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 09/02/2019 |
7 3 0 7 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 13KM-9KM-5KM 65826 |
G.Nhất | 11452 |
G.Nhì | 62655 92414 |
G.Ba | 63079 60465 57932 41915 30829 83970 |
G.Tư | 0617 5272 1859 7344 |
G.Năm | 9007 2723 9513 5774 1509 7501 |
G.Sáu | 952 353 424 |
G.Bảy | 42 02 46 19 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep