KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/04/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 15/04/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 15/04/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 15/04/2015 |
3 5 2 5 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 85815 |
G.Nhất | 88359 |
G.Nhì | 46633 40404 |
G.Ba | 59881 96033 81742 94345 74537 29764 |
G.Tư | 8186 5526 1223 7573 |
G.Năm | 1841 0955 1465 1981 5485 7786 |
G.Sáu | 966 321 805 |
G.Bảy | 24 43 38 60 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/04/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 14/04/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 14/04/2015 |
0 0 4 8 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 11164 |
G.Nhất | 95881 |
G.Nhì | 11462 83008 |
G.Ba | 47100 80785 08814 64951 51158 50801 |
G.Tư | 2913 8080 5484 1253 |
G.Năm | 6100 4456 8391 5175 5915 8968 |
G.Sáu | 212 681 094 |
G.Bảy | 33 91 01 79 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/04/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 13/04/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 13/04/2015 |
6 0 1 7 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 49813 |
G.Nhất | 63752 |
G.Nhì | 74403 04943 |
G.Ba | 62640 87357 30262 22747 52140 39831 |
G.Tư | 8251 5408 1317 9990 |
G.Năm | 1695 4917 7780 3815 7238 2545 |
G.Sáu | 093 337 831 |
G.Bảy | 74 43 45 84 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/04/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 12/04/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 12/04/2015 |
2 1 7 5 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 72096 |
G.Nhất | 84301 |
G.Nhì | 79014 06386 |
G.Ba | 89467 94438 17924 18310 11577 03484 |
G.Tư | 3106 7524 3865 6424 |
G.Năm | 5281 6663 2123 4158 7625 9967 |
G.Sáu | 906 529 888 |
G.Bảy | 52 02 11 46 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/04/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 11/04/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 11/04/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 11/04/2015 |
8 2 8 3 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 08712 |
G.Nhất | 36855 |
G.Nhì | 08436 78543 |
G.Ba | 43585 45087 92478 13518 19783 02901 |
G.Tư | 1391 9804 7334 5383 |
G.Năm | 8127 3210 6563 0425 6939 1083 |
G.Sáu | 911 791 431 |
G.Bảy | 75 62 25 03 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/04/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 10/04/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 10/04/2015 |
5 1 9 9 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 35615 |
G.Nhất | 68663 |
G.Nhì | 16076 87287 |
G.Ba | 05700 35200 82252 82874 12843 76568 |
G.Tư | 5927 6304 8925 7931 |
G.Năm | 2472 4604 8111 3264 3989 4306 |
G.Sáu | 045 134 544 |
G.Bảy | 74 09 62 13 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/04/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 09/04/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 09/04/2015 |
1 1 9 0 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 49175 |
G.Nhất | 48983 |
G.Nhì | 52074 17053 |
G.Ba | 41504 90086 11457 69511 24854 12578 |
G.Tư | 6185 6833 2556 5630 |
G.Năm | 6548 3939 8618 5359 6404 7420 |
G.Sáu | 249 706 586 |
G.Bảy | 21 79 40 06 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep