KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/12/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 15/12/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 15/12/2015 |
9 3 9 7 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 49712 |
G.Nhất | 50295 |
G.Nhì | 40767 81219 |
G.Ba | 03304 67391 00935 05649 15097 88999 |
G.Tư | 9416 3997 3505 4882 |
G.Năm | 2607 4014 1090 8951 2301 4362 |
G.Sáu | 190 787 728 |
G.Bảy | 26 00 73 06 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/12/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 14/12/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 14/12/2015 |
2 9 6 5 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 48114 |
G.Nhất | 63693 |
G.Nhì | 96122 39166 |
G.Ba | 09046 73960 40952 38033 96580 83427 |
G.Tư | 4901 2219 3183 4163 |
G.Năm | 2718 8931 5557 9263 4284 3192 |
G.Sáu | 064 336 483 |
G.Bảy | 85 23 94 37 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/12/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 13/12/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 13/12/2015 |
2 8 1 7 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 46605 |
G.Nhất | 79631 |
G.Nhì | 24422 31273 |
G.Ba | 49383 52501 05549 89199 90907 10610 |
G.Tư | 6514 0362 2285 9629 |
G.Năm | 1720 3806 1626 4422 3862 7268 |
G.Sáu | 240 335 269 |
G.Bảy | 73 46 58 85 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/12/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 12/12/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 12/12/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 12/12/2015 |
3 5 2 8 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 09312 |
G.Nhất | 05507 |
G.Nhì | 99964 66745 |
G.Ba | 98122 30884 62506 64324 28985 67990 |
G.Tư | 1408 3412 5404 1492 |
G.Năm | 9534 3068 6265 6309 4570 8752 |
G.Sáu | 663 226 699 |
G.Bảy | 00 37 60 27 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/12/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 11/12/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 11/12/2015 |
4 1 7 4 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 32825 |
G.Nhất | 72974 |
G.Nhì | 29366 87531 |
G.Ba | 77486 87671 94960 13706 06231 79687 |
G.Tư | 9299 5671 8953 8619 |
G.Năm | 7056 8088 8313 2299 0241 4707 |
G.Sáu | 450 611 477 |
G.Bảy | 48 83 62 42 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/12/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 10/12/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 10/12/2015 |
9 5 0 9 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 97936 |
G.Nhất | 94614 |
G.Nhì | 19389 44733 |
G.Ba | 87428 71142 80503 39259 66055 64917 |
G.Tư | 9646 1376 1737 1940 |
G.Năm | 1156 7804 2193 4976 7703 2220 |
G.Sáu | 650 886 022 |
G.Bảy | 94 01 84 61 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/12/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 09/12/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 09/12/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 09/12/2015 |
5 4 1 4 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 32853 |
G.Nhất | 38987 |
G.Nhì | 80454 16276 |
G.Ba | 07136 97531 65309 27536 90807 09313 |
G.Tư | 2315 9528 2960 2127 |
G.Năm | 5805 8512 4330 3410 4891 2037 |
G.Sáu | 868 843 126 |
G.Bảy | 64 41 62 23 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep