KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/11/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 16/11/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 16/11/2018 |
6 6 5 7 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 9CY-12CY-4CY 52348 |
G.Nhất | 43720 |
G.Nhì | 40817 07830 |
G.Ba | 01007 92958 08927 60386 47228 16238 |
G.Tư | 4593 3785 8457 4547 |
G.Năm | 4406 3286 5166 0592 6493 6853 |
G.Sáu | 713 289 650 |
G.Bảy | 72 09 24 63 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/11/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 15/11/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 15/11/2018 |
2 1 9 3 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 3CX-5CX-1CX 33888 |
G.Nhất | 35255 |
G.Nhì | 62327 34168 |
G.Ba | 32995 60096 42577 77893 19355 77678 |
G.Tư | 1906 3920 7366 9028 |
G.Năm | 3311 3479 6913 7757 4035 5520 |
G.Sáu | 221 307 061 |
G.Bảy | 37 64 62 48 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/11/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 14/11/2018 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 14/11/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 14/11/2018 |
3 5 3 5 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 9CV-2CV-7CV 25841 |
G.Nhất | 21941 |
G.Nhì | 20499 10901 |
G.Ba | 28468 25479 85385 96612 37169 84771 |
G.Tư | 6351 4078 6093 2395 |
G.Năm | 6989 7270 3165 0126 1293 3403 |
G.Sáu | 776 359 649 |
G.Bảy | 62 83 58 20 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/11/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 13/11/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 13/11/2018 |
2 9 4 0 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 5CT-9CT-6CT 07459 |
G.Nhất | 27920 |
G.Nhì | 98362 95934 |
G.Ba | 29468 37276 40075 04905 78665 78108 |
G.Tư | 9768 1874 8024 0416 |
G.Năm | 6069 8671 8911 8350 6580 4001 |
G.Sáu | 864 904 957 |
G.Bảy | 30 82 77 02 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/11/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 12/11/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 12/11/2018 |
7 2 6 1 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 1CS-2CS-6CS 20970 |
G.Nhất | 22084 |
G.Nhì | 00209 87804 |
G.Ba | 10201 70052 40817 91950 51599 31477 |
G.Tư | 7171 5268 5269 9489 |
G.Năm | 6290 2304 0234 5656 1059 3558 |
G.Sáu | 403 755 319 |
G.Bảy | 28 16 31 94 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/11/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 11/11/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 11/11/2018 |
1 5 0 2 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 13CR-3CR-5CR 65771 |
G.Nhất | 12518 |
G.Nhì | 35791 13320 |
G.Ba | 16710 32624 45320 91317 66184 58081 |
G.Tư | 7931 7117 9518 6252 |
G.Năm | 1203 7738 0727 1164 7684 4968 |
G.Sáu | 653 489 357 |
G.Bảy | 41 60 32 27 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/11/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 10/11/2018 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 10/11/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 10/11/2018 |
6 8 3 5 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 14CQ-10CQ-2CQ 04284 |
G.Nhất | 15217 |
G.Nhì | 77215 58638 |
G.Ba | 84461 42542 81734 08015 00481 03823 |
G.Tư | 3052 0546 3396 1024 |
G.Năm | 7259 9857 3981 6830 9875 5855 |
G.Sáu | 950 962 650 |
G.Bảy | 90 58 93 40 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep