KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/05/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 17/05/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 17/05/2015 |
4 0 9 9 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 08062 |
G.Nhất | 98370 |
G.Nhì | 84182 75308 |
G.Ba | 56668 98226 05079 85910 74140 96242 |
G.Tư | 7973 6202 3516 1957 |
G.Năm | 3997 8571 2177 4985 2417 8520 |
G.Sáu | 397 222 313 |
G.Bảy | 61 50 17 35 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/05/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 16/05/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 16/05/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 16/05/2015 |
0 0 4 4 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 93043 |
G.Nhất | 89781 |
G.Nhì | 34841 82235 |
G.Ba | 07148 63227 37658 34618 08608 38421 |
G.Tư | 0149 2266 8090 2751 |
G.Năm | 9164 5265 5686 8495 5042 0442 |
G.Sáu | 317 054 045 |
G.Bảy | 81 38 74 26 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/05/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 15/05/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 15/05/2015 |
8 8 0 7 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 14199 |
G.Nhất | 88807 |
G.Nhì | 26185 59873 |
G.Ba | 06819 46527 60150 16403 17003 94561 |
G.Tư | 6301 3973 9160 0872 |
G.Năm | 6712 6886 6638 3863 7736 1328 |
G.Sáu | 249 108 126 |
G.Bảy | 65 44 52 87 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/05/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 14/05/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 14/05/2015 |
9 8 5 6 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 44195 |
G.Nhất | 01483 |
G.Nhì | 79049 28593 |
G.Ba | 91643 36256 34938 14904 28897 57933 |
G.Tư | 1569 9645 3505 4863 |
G.Năm | 3633 6864 7035 2183 6806 5357 |
G.Sáu | 910 589 784 |
G.Bảy | 38 75 16 32 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/05/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 13/05/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 13/05/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 13/05/2015 |
7 8 7 9 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 20310 |
G.Nhất | 56704 |
G.Nhì | 25713 48708 |
G.Ba | 17204 72144 95118 56456 24010 02030 |
G.Tư | 9992 6388 9497 9935 |
G.Năm | 4252 5866 7510 1751 7734 9781 |
G.Sáu | 317 047 773 |
G.Bảy | 38 04 50 00 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/05/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 12/05/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 12/05/2015 |
7 9 1 6 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 68375 |
G.Nhất | 50913 |
G.Nhì | 23351 86935 |
G.Ba | 94815 53056 18985 90614 87999 98756 |
G.Tư | 6747 6146 3562 4972 |
G.Năm | 7234 3188 7029 2413 7470 5771 |
G.Sáu | 990 350 989 |
G.Bảy | 67 23 92 38 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/05/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 11/05/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 11/05/2015 |
0 9 9 5 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 00620 |
G.Nhất | 12955 |
G.Nhì | 15940 59214 |
G.Ba | 95478 51011 49919 16944 89910 84649 |
G.Tư | 5071 7552 2927 6270 |
G.Năm | 4791 6044 3363 7104 0246 7484 |
G.Sáu | 520 201 741 |
G.Bảy | 91 81 58 54 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep