KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/11/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 17/11/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 17/11/2014 |
4 7 8 4 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 77267 |
G.Nhất | 12100 |
G.Nhì | 66603 56161 |
G.Ba | 94293 17888 98682 06008 61004 55293 |
G.Tư | 2976 9805 7755 1208 |
G.Năm | 5869 1365 2577 6342 4393 7900 |
G.Sáu | 047 572 865 |
G.Bảy | 82 57 84 08 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/11/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 16/11/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 16/11/2014 |
8 1 2 2 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 83219 |
G.Nhất | 89481 |
G.Nhì | 46004 30402 |
G.Ba | 37222 53528 31019 70476 90235 83754 |
G.Tư | 3738 7126 6246 7192 |
G.Năm | 1831 8437 7135 9345 2263 2272 |
G.Sáu | 872 809 521 |
G.Bảy | 66 62 56 13 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/11/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 15/11/2014 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 15/11/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 15/11/2014 |
5 7 5 9 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 73172 |
G.Nhất | 15459 |
G.Nhì | 20201 79545 |
G.Ba | 41578 23926 88878 03684 21885 93254 |
G.Tư | 5410 3402 8751 3158 |
G.Năm | 2619 7816 9502 9458 5780 3275 |
G.Sáu | 882 082 944 |
G.Bảy | 52 07 32 01 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/11/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 14/11/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 14/11/2014 |
3 5 8 5 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 47897 |
G.Nhất | 48550 |
G.Nhì | 79590 77660 |
G.Ba | 02534 24436 86721 12123 82453 63410 |
G.Tư | 3850 9014 4672 0250 |
G.Năm | 7735 1524 5485 8318 4924 1513 |
G.Sáu | 974 269 334 |
G.Bảy | 80 76 64 81 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/11/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 13/11/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 13/11/2014 |
9 2 2 2 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 15446 |
G.Nhất | 97223 |
G.Nhì | 53625 67741 |
G.Ba | 47105 45355 51210 13949 73549 34567 |
G.Tư | 9323 9350 8262 3118 |
G.Năm | 7378 1701 7043 2165 6511 6789 |
G.Sáu | 894 579 631 |
G.Bảy | 94 72 84 34 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/11/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 12/11/2014 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 12/11/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 12/11/2014 |
6 0 2 9 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 13038 |
G.Nhất | 24547 |
G.Nhì | 40998 15310 |
G.Ba | 21786 61998 84292 16185 55309 22049 |
G.Tư | 3025 1030 9587 2827 |
G.Năm | 5665 0142 6134 0206 5247 8599 |
G.Sáu | 657 605 275 |
G.Bảy | 51 88 94 18 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/11/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 11/11/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 11/11/2014 |
6 9 0 2 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 98606 |
G.Nhất | 65563 |
G.Nhì | 20887 76368 |
G.Ba | 24580 15760 94789 95299 83064 15084 |
G.Tư | 2544 4321 9343 8241 |
G.Năm | 8526 6621 2134 2984 0774 9675 |
G.Sáu | 714 031 748 |
G.Bảy | 69 50 32 04 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep