KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/01/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 18/01/2017 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 18/01/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 18/01/2017 |
9 3 9 4 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 2PU-4PU-6PU 37845 |
G.Nhất | 29807 |
G.Nhì | 50438 12281 |
G.Ba | 72133 28534 23915 25406 72071 49900 |
G.Tư | 8066 9015 0752 5856 |
G.Năm | 3259 8517 1585 3673 8299 4899 |
G.Sáu | 431 061 425 |
G.Bảy | 29 62 06 25 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/01/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 17/01/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 17/01/2017 |
2 6 6 9 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 7PT-15PT-5PT 81223 |
G.Nhất | 16783 |
G.Nhì | 97874 85107 |
G.Ba | 56318 51138 01670 43830 98960 94641 |
G.Tư | 9449 7408 6050 1618 |
G.Năm | 3745 4092 4930 2674 3646 1230 |
G.Sáu | 199 795 011 |
G.Bảy | 03 79 15 93 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/01/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 16/01/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 16/01/2017 |
8 9 7 3 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 14PS-13PS-11PS 66332 |
G.Nhất | 66566 |
G.Nhì | 00446 08477 |
G.Ba | 73765 90127 93696 08846 18129 71883 |
G.Tư | 0760 9992 1292 7357 |
G.Năm | 6291 9097 4969 3325 6195 8560 |
G.Sáu | 973 227 775 |
G.Bảy | 06 88 63 82 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/01/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 15/01/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 15/01/2017 |
4 5 1 8 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 14PR-10PR-12PR 02489 |
G.Nhất | 24979 |
G.Nhì | 88515 98493 |
G.Ba | 86200 41531 83327 92901 98857 87865 |
G.Tư | 8420 3117 7844 4582 |
G.Năm | 2619 2876 1636 6547 0390 6891 |
G.Sáu | 330 380 734 |
G.Bảy | 75 87 48 81 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/01/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 14/01/2017 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 14/01/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 14/01/2017 |
2 1 7 7 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 6PQ-9PQ-15PQ 27739 |
G.Nhất | 70755 |
G.Nhì | 74349 42867 |
G.Ba | 67000 36884 45207 91502 69791 67583 |
G.Tư | 0780 9256 2340 3709 |
G.Năm | 2007 9244 6693 0240 0095 4229 |
G.Sáu | 482 057 624 |
G.Bảy | 38 73 47 96 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/01/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 13/01/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 13/01/2017 |
9 5 1 5 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 14PP-9PP-1PP 96334 |
G.Nhất | 98788 |
G.Nhì | 66293 69259 |
G.Ba | 75573 45340 46642 25326 62970 27006 |
G.Tư | 9123 9845 8634 9251 |
G.Năm | 9423 6580 7144 4441 7469 7895 |
G.Sáu | 569 515 965 |
G.Bảy | 95 45 86 79 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/01/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 12/01/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 12/01/2017 |
8 7 8 6 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 11PN-15PN-2PN 69974 |
G.Nhất | 44058 |
G.Nhì | 58015 79406 |
G.Ba | 69174 17837 10484 08799 53685 41656 |
G.Tư | 4303 0563 8667 7463 |
G.Năm | 0718 3385 4085 9807 2971 0847 |
G.Sáu | 307 189 454 |
G.Bảy | 39 28 41 91 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep