KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/01/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 18/01/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 18/01/2021 |
0 1 9 3 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 6VH-7VH-14VH-5VH-11VH-13VH 92549 |
G.Nhất | 96884 |
G.Nhì | 06158 89877 |
G.Ba | 24305 53638 12286 37720 42141 51253 |
G.Tư | 8202 1717 2304 7338 |
G.Năm | 0149 9697 0008 4535 1725 0195 |
G.Sáu | 494 321 078 |
G.Bảy | 59 13 69 23 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/01/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 17/01/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 17/01/2021 |
2 9 2 3 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 7VK-1VK-12VK-8VK-5VK-14VK 55095 |
G.Nhất | 58464 |
G.Nhì | 65216 77011 |
G.Ba | 19594 34767 57701 76863 70980 54862 |
G.Tư | 8664 4091 1436 8925 |
G.Năm | 5408 7165 1651 1712 1770 4474 |
G.Sáu | 002 600 566 |
G.Bảy | 43 98 97 87 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/01/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 16/01/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 16/01/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 16/01/2021 |
4 7 5 5 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 13VL-6VL-1VL-11VL-12VL-9VL 12046 |
G.Nhất | 58127 |
G.Nhì | 13716 13938 |
G.Ba | 97864 15467 16200 33137 19032 27560 |
G.Tư | 4741 9668 7808 4797 |
G.Năm | 5608 8792 4534 1448 0349 2861 |
G.Sáu | 968 825 724 |
G.Bảy | 15 76 85 71 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/01/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 15/01/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 15/01/2021 |
3 3 4 2 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 14VM-11VM-1VM-4VM-2VM-15VM 68285 |
G.Nhất | 63497 |
G.Nhì | 51148 40526 |
G.Ba | 21460 45322 08942 64777 99903 68603 |
G.Tư | 9743 9831 2616 0548 |
G.Năm | 0880 6314 8728 3229 3228 1896 |
G.Sáu | 300 505 685 |
G.Bảy | 13 33 47 58 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/01/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 14/01/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 14/01/2021 |
0 7 6 9 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 15VN-6VN-8VN-7VN-10VN-4VN 51338 |
G.Nhất | 88232 |
G.Nhì | 52762 16210 |
G.Ba | 01251 21080 30073 33311 23663 69008 |
G.Tư | 0693 1495 1430 1770 |
G.Năm | 5609 1482 3063 0817 0019 9350 |
G.Sáu | 142 448 562 |
G.Bảy | 60 04 10 95 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/01/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 13/01/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 13/01/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 13/01/2021 |
7 7 8 5 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 3VP-7VP-5VP-1VP-12VP-16VP-2VP-8VP 02769 |
G.Nhất | 38216 |
G.Nhì | 11276 94309 |
G.Ba | 64336 21172 87669 76214 95085 69947 |
G.Tư | 7295 0029 4713 7354 |
G.Năm | 8886 7271 3378 9059 4262 2858 |
G.Sáu | 188 146 460 |
G.Bảy | 13 35 71 99 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/01/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 12/01/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 12/01/2021 |
2 7 9 3 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 8VQ-5VQ-9VQ-6VQ-7VQ-1VQ 16592 |
G.Nhất | 87355 |
G.Nhì | 93491 45401 |
G.Ba | 68063 72753 35051 60748 57701 15172 |
G.Tư | 3720 7082 8879 5916 |
G.Năm | 7271 0472 4405 3653 0336 1701 |
G.Sáu | 411 379 906 |
G.Bảy | 92 77 82 56 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep