KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/04/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 18/04/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 18/04/2017 |
3 2 8 4 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 9UD-11UD-7UD 03215 |
G.Nhất | 42141 |
G.Nhì | 28199 40238 |
G.Ba | 30888 80947 91996 45310 91450 81998 |
G.Tư | 7859 6948 8419 0867 |
G.Năm | 7094 5800 5863 2263 6224 1689 |
G.Sáu | 136 190 997 |
G.Bảy | 01 37 87 71 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/04/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 17/04/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 17/04/2017 |
7 0 8 2 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 10UC-7UC-5UC 45622 |
G.Nhất | 10333 |
G.Nhì | 97980 99228 |
G.Ba | 95867 56722 99067 25397 47504 07158 |
G.Tư | 8616 6723 7538 9951 |
G.Năm | 2181 4895 5409 3116 2304 3848 |
G.Sáu | 724 615 105 |
G.Bảy | 03 19 65 21 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/04/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 16/04/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 16/04/2017 |
2 9 7 9 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 8UB-7UB-1UB 73309 |
G.Nhất | 78527 |
G.Nhì | 70411 18706 |
G.Ba | 11675 30554 42848 38141 47279 14608 |
G.Tư | 3401 7052 1373 2350 |
G.Năm | 3266 0607 5243 0319 9572 3977 |
G.Sáu | 533 535 330 |
G.Bảy | 40 29 57 82 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/04/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 15/04/2017 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 15/04/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 15/04/2017 |
9 7 0 5 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 2UA-15UA-4UA 88945 |
G.Nhất | 18100 |
G.Nhì | 19633 03626 |
G.Ba | 93208 24356 99422 01060 22287 71669 |
G.Tư | 5274 9739 9789 3334 |
G.Năm | 7867 9181 0784 8106 1744 4178 |
G.Sáu | 478 308 244 |
G.Bảy | 02 36 20 62 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/04/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 14/04/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 14/04/2017 |
5 5 6 7 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 4TZ-7TZ-14TZ 78123 |
G.Nhất | 60370 |
G.Nhì | 44123 81141 |
G.Ba | 38761 08184 81840 80471 95452 70706 |
G.Tư | 9904 0896 6441 7724 |
G.Năm | 9679 2481 5270 8400 8634 0082 |
G.Sáu | 097 612 577 |
G.Bảy | 42 73 76 98 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/04/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 13/04/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 13/04/2017 |
3 4 4 5 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 1TY-10TY-7TY 37311 |
G.Nhất | 88349 |
G.Nhì | 63059 07116 |
G.Ba | 55496 20586 98255 22454 94793 54574 |
G.Tư | 9568 4893 2366 9309 |
G.Năm | 2110 5556 6881 6352 6575 3616 |
G.Sáu | 207 306 258 |
G.Bảy | 43 99 73 17 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/04/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 12/04/2017 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 12/04/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 12/04/2017 |
4 1 7 5 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 4TX-13TX-6TX 64924 |
G.Nhất | 31562 |
G.Nhì | 70553 78600 |
G.Ba | 73175 81560 21988 19344 08419 51925 |
G.Tư | 9620 7710 3734 6234 |
G.Năm | 4745 7731 2738 1946 6625 8888 |
G.Sáu | 251 303 352 |
G.Bảy | 84 11 54 15 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep