KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/04/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 18/04/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 18/04/2019 |
7 1 5 3 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 15LK-8LK-3LK 54399 |
G.Nhất | 81519 |
G.Nhì | 40486 17385 |
G.Ba | 43886 92649 78506 89920 91700 35527 |
G.Tư | 8096 7461 0106 7351 |
G.Năm | 4311 1637 9863 1686 1203 9123 |
G.Sáu | 653 013 296 |
G.Bảy | 90 92 12 36 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/04/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 17/04/2019 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 17/04/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 17/04/2019 |
1 9 6 2 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 15LH-10LH-7LH 61619 |
G.Nhất | 32144 |
G.Nhì | 77208 66550 |
G.Ba | 91501 98288 21382 00556 70906 63432 |
G.Tư | 3248 7212 9273 2562 |
G.Năm | 0079 1867 5023 4816 8877 2133 |
G.Sáu | 498 524 579 |
G.Bảy | 51 16 49 94 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/04/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 16/04/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 16/04/2019 |
2 7 5 5 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 8LG-14LG-2LG 11022 |
G.Nhất | 57948 |
G.Nhì | 46157 24971 |
G.Ba | 80139 79032 32128 49997 17861 59295 |
G.Tư | 2946 4543 1361 3392 |
G.Năm | 6781 4192 3032 3188 0222 5636 |
G.Sáu | 202 490 952 |
G.Bảy | 45 25 22 82 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/04/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 15/04/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 15/04/2019 |
4 4 1 4 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 1LF-11LF-12LF 57843 |
G.Nhất | 22538 |
G.Nhì | 43677 44518 |
G.Ba | 92606 95454 04321 38557 81673 14622 |
G.Tư | 1964 6213 1314 0347 |
G.Năm | 2403 7902 4291 5065 4652 7607 |
G.Sáu | 272 902 839 |
G.Bảy | 24 80 16 81 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/04/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 14/04/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 14/04/2019 |
2 7 2 6 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 7LE-4LE-10LE 02867 |
G.Nhất | 96545 |
G.Nhì | 34696 58670 |
G.Ba | 96019 92635 81797 49057 81140 60633 |
G.Tư | 1182 0483 1342 5126 |
G.Năm | 3926 2100 2630 4813 3914 5214 |
G.Sáu | 777 921 454 |
G.Bảy | 71 54 39 84 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/04/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 13/04/2019 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 13/04/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 13/04/2019 |
7 5 9 7 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 7LD-8LD-4LD 46181 |
G.Nhất | 26851 |
G.Nhì | 76785 61246 |
G.Ba | 25059 68851 20694 53494 85151 68213 |
G.Tư | 3916 2957 7662 2723 |
G.Năm | 3718 0258 5611 9986 8020 3270 |
G.Sáu | 341 464 638 |
G.Bảy | 82 47 45 52 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/04/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 12/04/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 12/04/2019 |
7 6 3 7 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 3LC-6LC-10LC 84308 |
G.Nhất | 39159 |
G.Nhì | 78310 64382 |
G.Ba | 50889 88095 53787 22594 12468 82918 |
G.Tư | 6370 7531 4911 0207 |
G.Năm | 2188 8952 4351 7119 3980 4038 |
G.Sáu | 271 217 096 |
G.Bảy | 73 21 05 00 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep