KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/06/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 18/06/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 18/06/2015 |
5 7 6 4 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 17191 |
G.Nhất | 93311 |
G.Nhì | 26701 75975 |
G.Ba | 28118 02312 44389 26466 09083 70709 |
G.Tư | 6335 7348 9397 3263 |
G.Năm | 7600 9271 6730 2797 2007 5773 |
G.Sáu | 040 320 041 |
G.Bảy | 93 91 27 88 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/06/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 17/06/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 17/06/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 17/06/2015 |
9 6 2 4 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 49267 |
G.Nhất | 71111 |
G.Nhì | 67882 06154 |
G.Ba | 65253 01156 34835 98261 02440 10609 |
G.Tư | 8959 7449 5776 3293 |
G.Năm | 4982 9795 0248 6830 8589 4834 |
G.Sáu | 394 538 007 |
G.Bảy | 01 44 98 27 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/06/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 16/06/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 16/06/2015 |
8 1 4 3 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 15122 |
G.Nhất | 66826 |
G.Nhì | 02835 22247 |
G.Ba | 49985 06975 73714 56032 18806 02152 |
G.Tư | 9436 7400 1756 7101 |
G.Năm | 7961 3776 2087 9055 3839 1485 |
G.Sáu | 829 369 814 |
G.Bảy | 77 35 16 92 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/06/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 15/06/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 15/06/2015 |
4 4 8 6 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 86948 |
G.Nhất | 83034 |
G.Nhì | 36347 42550 |
G.Ba | 24480 24226 03726 95957 06093 77771 |
G.Tư | 3625 3467 7241 4051 |
G.Năm | 2233 1629 0016 8914 9430 8995 |
G.Sáu | 604 850 186 |
G.Bảy | 90 66 87 94 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/06/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 14/06/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 14/06/2015 |
2 3 0 2 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 25731 |
G.Nhất | 31532 |
G.Nhì | 88757 63409 |
G.Ba | 19761 46407 41303 78405 78463 52487 |
G.Tư | 2924 8859 8260 3087 |
G.Năm | 1340 0730 9161 7987 3722 8281 |
G.Sáu | 948 012 234 |
G.Bảy | 49 64 95 15 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/06/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 13/06/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 13/06/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 13/06/2015 |
8 9 9 4 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 24282 |
G.Nhất | 40204 |
G.Nhì | 31560 72458 |
G.Ba | 06814 58289 11760 75743 37759 37737 |
G.Tư | 0377 9624 8190 6962 |
G.Năm | 4800 8212 1579 4880 4901 5779 |
G.Sáu | 944 898 872 |
G.Bảy | 84 20 28 83 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/06/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 12/06/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 12/06/2015 |
0 2 5 1 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 83329 |
G.Nhất | 19135 |
G.Nhì | 02170 34576 |
G.Ba | 29751 03156 72214 24084 76910 95521 |
G.Tư | 0729 5102 4111 2418 |
G.Năm | 6268 5997 0255 6533 9353 9347 |
G.Sáu | 412 069 270 |
G.Bảy | 54 20 19 34 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep