KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/06/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 18/06/2016 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 18/06/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 18/06/2016 |
8 7 9 9 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 27927 |
G.Nhất | 27519 |
G.Nhì | 40359 22282 |
G.Ba | 43725 38707 88670 88822 44366 58146 |
G.Tư | 0262 1411 8431 4335 |
G.Năm | 9445 9486 0411 2839 6540 9426 |
G.Sáu | 914 383 487 |
G.Bảy | 96 84 58 13 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/06/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 17/06/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 17/06/2016 |
3 5 4 1 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 9FD-10FD-6FD 98107 |
G.Nhất | 31598 |
G.Nhì | 30437 25272 |
G.Ba | 21366 20940 77517 54251 96881 40674 |
G.Tư | 6960 8968 7797 1781 |
G.Năm | 7356 9762 0784 8559 8080 1717 |
G.Sáu | 153 417 259 |
G.Bảy | 36 65 17 62 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/06/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 16/06/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 16/06/2016 |
3 4 2 8 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 23096 |
G.Nhất | 54533 |
G.Nhì | 27830 98964 |
G.Ba | 87885 16298 79194 18450 62749 52953 |
G.Tư | 5573 1123 2242 6201 |
G.Năm | 9541 5440 1985 7510 2090 9018 |
G.Sáu | 945 112 633 |
G.Bảy | 27 47 92 18 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/06/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 15/06/2016 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 15/06/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 15/06/2016 |
4 2 5 7 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 13478 |
G.Nhất | 97265 |
G.Nhì | 28124 45816 |
G.Ba | 35701 53465 22398 51808 69327 38712 |
G.Tư | 3302 9070 4045 9883 |
G.Năm | 6413 0650 0967 5272 2275 1894 |
G.Sáu | 357 251 838 |
G.Bảy | 83 32 13 97 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/06/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 14/06/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 14/06/2016 |
6 4 4 5 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 7FA-13FA-15FA 25602 |
G.Nhất | 62826 |
G.Nhì | 03307 76857 |
G.Ba | 59561 79910 84128 30887 57532 35299 |
G.Tư | 4209 9992 9778 1301 |
G.Năm | 8956 7620 1613 0352 9475 1230 |
G.Sáu | 197 432 661 |
G.Bảy | 29 33 89 58 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 49093 |
G.Nhất | 36000 |
G.Nhì | 51996 96871 |
G.Ba | 97993 58471 08802 30074 43977 84499 |
G.Tư | 2238 7869 2817 1695 |
G.Năm | 0551 7675 4160 2155 7301 0177 |
G.Sáu | 882 917 295 |
G.Bảy | 91 29 47 39 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/06/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 12/06/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 12/06/2016 |
0 1 8 4 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 92524 |
G.Nhất | 24782 |
G.Nhì | 16933 45847 |
G.Ba | 22075 60003 92656 31315 58553 68841 |
G.Tư | 5298 5259 2627 4040 |
G.Năm | 1042 0890 0160 0789 1391 8464 |
G.Sáu | 706 104 700 |
G.Bảy | 43 90 45 61 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep