KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/06/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 18/06/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 18/06/2019 |
4 9 2 9 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 1VZ-9VZ-4VZ 86598 |
G.Nhất | 39828 |
G.Nhì | 79262 02646 |
G.Ba | 41699 13988 10483 70653 23279 54378 |
G.Tư | 8247 3674 4100 4620 |
G.Năm | 4640 9007 6357 2581 3965 3987 |
G.Sáu | 795 727 094 |
G.Bảy | 60 23 39 19 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/06/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 17/06/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 17/06/2019 |
7 2 0 4 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 8VY-1VY-12VY 74374 |
G.Nhất | 29054 |
G.Nhì | 70519 67354 |
G.Ba | 61528 50548 88635 29078 32013 15011 |
G.Tư | 1263 5208 1909 6923 |
G.Năm | 5020 1965 3394 9295 4617 1851 |
G.Sáu | 097 881 633 |
G.Bảy | 58 00 99 41 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/06/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 16/06/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 16/06/2019 |
3 2 1 3 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 15VX-14VX-10VX 02777 |
G.Nhất | 03098 |
G.Nhì | 57973 47366 |
G.Ba | 23151 81241 87328 39439 72030 95744 |
G.Tư | 0521 2128 4512 6921 |
G.Năm | 9664 2244 1980 8361 5151 3863 |
G.Sáu | 898 410 543 |
G.Bảy | 39 37 62 83 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/06/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 15/06/2019 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 15/06/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 15/06/2019 |
1 8 1 6 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 2UZ-10UZ-4UZ 16509 |
G.Nhất | 12231 |
G.Nhì | 32933 15508 |
G.Ba | 89913 34295 73842 14449 12740 03632 |
G.Tư | 9751 9457 5930 8627 |
G.Năm | 0804 5105 1729 2739 3813 8266 |
G.Sáu | 115 433 641 |
G.Bảy | 43 51 54 78 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/06/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 14/06/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 14/06/2019 |
7 1 0 9 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 3UY-2UY-4UY 39101 |
G.Nhất | 12949 |
G.Nhì | 00483 25293 |
G.Ba | 91252 28436 22493 69686 88572 26361 |
G.Tư | 6840 2548 4814 2494 |
G.Năm | 8458 0809 8344 3982 3415 6171 |
G.Sáu | 723 479 959 |
G.Bảy | 13 11 81 00 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/06/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 13/06/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 13/06/2019 |
3 9 9 9 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 10UX-15UX-5UX 69759 |
G.Nhất | 56608 |
G.Nhì | 41985 96681 |
G.Ba | 57864 98050 38517 00934 99499 10734 |
G.Tư | 8182 3166 0799 8724 |
G.Năm | 7890 2353 5078 7163 6480 9905 |
G.Sáu | 846 629 583 |
G.Bảy | 22 16 93 18 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/06/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 12/06/2019 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 12/06/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 12/06/2019 |
4 9 2 2 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 11UV-2UV-7UV 34298 |
G.Nhất | 66905 |
G.Nhì | 74396 28987 |
G.Ba | 76495 21191 26675 47023 85720 08707 |
G.Tư | 1638 9267 0278 8854 |
G.Năm | 1652 2828 6028 7394 7156 9381 |
G.Sáu | 749 358 699 |
G.Bảy | 40 56 58 65 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep