KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/08/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 18/08/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 18/08/2015 |
2 2 0 3 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 65322 |
G.Nhất | 85321 |
G.Nhì | 88701 99301 |
G.Ba | 78403 75684 58785 65809 72777 74742 |
G.Tư | 2555 9446 6846 8906 |
G.Năm | 1030 9865 0805 9616 3148 5235 |
G.Sáu | 266 850 300 |
G.Bảy | 49 86 22 41 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/08/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 17/08/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 17/08/2015 |
6 5 2 7 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 68631 |
G.Nhất | 26344 |
G.Nhì | 60471 57597 |
G.Ba | 57852 50684 65613 53840 58044 24609 |
G.Tư | 4345 6146 4076 5015 |
G.Năm | 8264 0017 3973 3638 7327 4482 |
G.Sáu | 863 485 571 |
G.Bảy | 12 84 07 53 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/08/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 16/08/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 16/08/2015 |
3 3 3 2 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 26736 |
G.Nhất | 85665 |
G.Nhì | 65921 75737 |
G.Ba | 69117 57739 46458 79486 45195 65490 |
G.Tư | 0481 3194 3413 5757 |
G.Năm | 0649 7745 3447 3348 9001 3234 |
G.Sáu | 182 655 214 |
G.Bảy | 48 28 30 56 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/08/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 15/08/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 15/08/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 15/08/2015 |
8 6 4 5 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 58421 |
G.Nhất | 73983 |
G.Nhì | 39952 12684 |
G.Ba | 02993 78013 67819 55165 65703 33444 |
G.Tư | 3057 3015 5543 7574 |
G.Năm | 3989 5849 0326 5028 5522 2695 |
G.Sáu | 515 810 731 |
G.Bảy | 51 92 70 90 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/08/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 14/08/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 14/08/2015 |
6 2 9 2 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 21836 |
G.Nhất | 16853 |
G.Nhì | 83595 26931 |
G.Ba | 04449 59651 80498 96181 82168 57119 |
G.Tư | 8907 7237 3013 2677 |
G.Năm | 4551 4972 1120 4203 9710 7801 |
G.Sáu | 330 161 549 |
G.Bảy | 92 72 32 84 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/08/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 13/08/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 13/08/2015 |
5 1 4 7 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 15389 |
G.Nhất | 03805 |
G.Nhì | 99476 32578 |
G.Ba | 51506 59367 07779 28785 79225 29157 |
G.Tư | 4846 5423 9464 0804 |
G.Năm | 4668 2380 6275 9416 1508 7545 |
G.Sáu | 972 330 050 |
G.Bảy | 90 00 56 12 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/08/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 12/08/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 12/08/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 12/08/2015 |
7 0 9 4 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 80505 |
G.Nhất | 26345 |
G.Nhì | 82888 98736 |
G.Ba | 81683 92222 59349 68809 53082 61286 |
G.Tư | 9046 2308 6326 6376 |
G.Năm | 7971 6247 7448 3867 3146 7875 |
G.Sáu | 210 788 353 |
G.Bảy | 09 73 59 11 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep