KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/10/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 18/10/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 18/10/2018 |
5 8 3 6 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 2BK-4BK-1BK 22850 |
G.Nhất | 82277 |
G.Nhì | 81096 93261 |
G.Ba | 02877 74685 95175 30925 12584 86409 |
G.Tư | 2427 1205 7978 1079 |
G.Năm | 4122 6096 5939 7412 0949 9477 |
G.Sáu | 722 510 017 |
G.Bảy | 81 90 35 44 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/10/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 17/10/2018 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 17/10/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 17/10/2018 |
5 2 8 8 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 7BH-4BH-10BH 39416 |
G.Nhất | 60168 |
G.Nhì | 20593 20897 |
G.Ba | 18791 46357 60806 46604 36921 06778 |
G.Tư | 0382 7935 8299 4714 |
G.Năm | 7120 1470 0246 0814 8203 0885 |
G.Sáu | 878 694 346 |
G.Bảy | 14 41 17 70 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/10/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 16/10/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 16/10/2018 |
7 6 4 0 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 8BG-12BG-15Bg 82524 |
G.Nhất | 34244 |
G.Nhì | 34070 44290 |
G.Ba | 97357 76471 43109 97496 53085 93333 |
G.Tư | 2648 8832 1319 7867 |
G.Năm | 5675 1449 7035 6373 0023 6964 |
G.Sáu | 961 460 921 |
G.Bảy | 11 49 01 76 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/10/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 15/10/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 15/10/2018 |
1 5 4 3 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 2BF-9BF-8BF 47019 |
G.Nhất | 34645 |
G.Nhì | 75635 81081 |
G.Ba | 01237 97575 41873 71518 81155 48459 |
G.Tư | 9165 5112 0470 7877 |
G.Năm | 8964 1825 5654 1014 5895 2811 |
G.Sáu | 480 737 264 |
G.Bảy | 90 88 96 22 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/10/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 14/10/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 14/10/2018 |
0 6 8 6 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 11BE-12BE-10BE 35128 |
G.Nhất | 62713 |
G.Nhì | 20359 73758 |
G.Ba | 53564 77328 65062 90851 90030 24099 |
G.Tư | 1226 2246 1603 7879 |
G.Năm | 7357 6641 4876 5847 3992 3457 |
G.Sáu | 853 512 498 |
G.Bảy | 86 64 46 53 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/10/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 13/10/2018 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 13/10/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 13/10/2018 |
5 4 3 7 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 7BD-10BD-6BD 48145 |
G.Nhất | 09500 |
G.Nhì | 30105 15223 |
G.Ba | 30969 61488 96739 78029 57542 12101 |
G.Tư | 5337 1478 9575 5666 |
G.Năm | 2382 6651 3181 9703 1466 6514 |
G.Sáu | 804 724 288 |
G.Bảy | 88 97 07 90 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/10/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 12/10/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 12/10/2018 |
2 6 6 4 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 5BC-14BC-1BC 68218 |
G.Nhất | 50910 |
G.Nhì | 32356 28617 |
G.Ba | 78148 40522 88944 49406 12737 06385 |
G.Tư | 3360 3868 0932 3969 |
G.Năm | 4770 2827 3145 1375 9987 8178 |
G.Sáu | 599 727 961 |
G.Bảy | 69 63 43 34 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep