KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/09/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 19/09/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 19/09/2019 |
2 9 3 0 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 10TS-5TS-4TS 80620 |
G.Nhất | 39822 |
G.Nhì | 69856 74778 |
G.Ba | 50068 14155 18910 84788 56245 45623 |
G.Tư | 0021 0006 5561 6930 |
G.Năm | 3805 1380 2804 2825 0649 0998 |
G.Sáu | 560 879 372 |
G.Bảy | 85 27 74 84 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/09/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 18/09/2019 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 18/09/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 18/09/2019 |
1 1 9 9 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 10TR-3TR-9TR 10846 |
G.Nhất | 09403 |
G.Nhì | 36095 54578 |
G.Ba | 56910 61229 06208 42636 85233 25649 |
G.Tư | 2154 9378 4047 6421 |
G.Năm | 5542 8919 5530 0497 6647 9770 |
G.Sáu | 539 467 822 |
G.Bảy | 41 85 06 93 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/09/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 17/09/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 17/09/2019 |
7 8 3 6 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 6TQ-7TQ-10TQ 86201 |
G.Nhất | 44072 |
G.Nhì | 82825 80905 |
G.Ba | 94169 09372 68711 02728 91707 18548 |
G.Tư | 5011 4252 9315 8024 |
G.Năm | 7475 4649 5915 3234 9549 2253 |
G.Sáu | 067 161 641 |
G.Bảy | 57 82 78 49 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/09/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 16/09/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 16/09/2019 |
7 9 9 9 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 9TP-11TP-5TP 03797 |
G.Nhất | 21429 |
G.Nhì | 86632 32396 |
G.Ba | 95400 00001 36780 20709 38515 87616 |
G.Tư | 0667 8593 6709 8510 |
G.Năm | 1066 3762 3054 8327 8399 4645 |
G.Sáu | 030 593 347 |
G.Bảy | 24 78 02 62 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/09/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 15/09/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 15/09/2019 |
1 4 3 8 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 15TN-8TN-3TN 42303 |
G.Nhất | 57562 |
G.Nhì | 02519 07032 |
G.Ba | 21265 62510 18228 00379 92646 52511 |
G.Tư | 7856 5596 1039 9868 |
G.Năm | 5463 5588 2429 7797 4374 5673 |
G.Sáu | 687 961 648 |
G.Bảy | 88 42 12 89 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/09/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 14/09/2019 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 14/09/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 14/09/2019 |
3 7 7 6 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 10TM-7TM-14TM 81843 |
G.Nhất | 53557 |
G.Nhì | 76583 53032 |
G.Ba | 86806 23148 62208 00500 46350 01197 |
G.Tư | 9368 6620 3970 7712 |
G.Năm | 1187 3565 6327 1125 6169 1037 |
G.Sáu | 689 673 268 |
G.Bảy | 34 57 56 37 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/09/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 13/09/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 13/09/2019 |
8 4 7 0 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 7TL-10TL-4TL 82182 |
G.Nhất | 68797 |
G.Nhì | 12518 28491 |
G.Ba | 88892 99144 42486 82318 97756 62567 |
G.Tư | 1784 5609 8270 4080 |
G.Năm | 3437 3692 0524 6079 7520 3544 |
G.Sáu | 503 374 333 |
G.Bảy | 48 79 26 38 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep