KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/09/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 19/09/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 19/09/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 19/09/2020 |
6 9 9 8 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 4PC-8PC-2PC-11PC-1PC-14PC 54004 |
G.Nhất | 72588 |
G.Nhì | 90168 50167 |
G.Ba | 32779 20782 72573 44493 04989 54543 |
G.Tư | 2253 7024 2513 3108 |
G.Năm | 1253 7713 8686 2592 2236 7094 |
G.Sáu | 586 478 322 |
G.Bảy | 95 31 14 68 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/09/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 18/09/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 18/09/2020 |
5 4 1 2 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 1PD-9PD-5PD-12PD-14PD-4PD 20290 |
G.Nhất | 28162 |
G.Nhì | 39930 04541 |
G.Ba | 12820 49798 74603 74480 79568 99474 |
G.Tư | 2797 7212 6076 9436 |
G.Năm | 5840 4233 8930 4212 1688 0937 |
G.Sáu | 299 612 363 |
G.Bảy | 01 23 53 45 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/09/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 17/09/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 17/09/2020 |
9 3 2 3 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 10PE-11PE-15PE-2PE-1PE-4PE-12PE-14PE 04170 |
G.Nhất | 71985 |
G.Nhì | 43509 16141 |
G.Ba | 58831 80153 35981 30730 83764 91048 |
G.Tư | 0914 1931 7961 1276 |
G.Năm | 8042 2306 1138 3873 3697 4669 |
G.Sáu | 496 256 878 |
G.Bảy | 60 34 96 28 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/09/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 16/09/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 16/09/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 16/09/2020 |
6 8 4 6 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 1PF-3PF-8PF-13PF-7PF-15PF 89582 |
G.Nhất | 71120 |
G.Nhì | 80529 90561 |
G.Ba | 35792 49983 73121 75011 34640 24493 |
G.Tư | 4352 1487 1574 2359 |
G.Năm | 2433 3919 3388 3394 4554 3240 |
G.Sáu | 986 043 151 |
G.Bảy | 33 97 12 32 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/09/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 15/09/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 15/09/2020 |
2 9 2 7 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 6PG-5PG-11PG-10PG-12PG-1pG 23030 |
G.Nhất | 91709 |
G.Nhì | 85782 29769 |
G.Ba | 50289 02032 55341 84037 50453 54763 |
G.Tư | 4521 2118 0952 5967 |
G.Năm | 2611 9343 3439 4487 2006 1729 |
G.Sáu | 511 959 654 |
G.Bảy | 18 35 08 52 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/09/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 14/09/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 14/09/2020 |
2 2 7 8 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 13PH-2PH-15PH-14PH-12PH-10PH 32489 |
G.Nhất | 32685 |
G.Nhì | 87995 85227 |
G.Ba | 15963 75101 22878 21787 99293 03017 |
G.Tư | 6859 6231 5609 0233 |
G.Năm | 4382 5185 4679 8089 2639 4762 |
G.Sáu | 064 138 931 |
G.Bảy | 61 43 88 35 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/09/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 13/09/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 13/09/2020 |
8 8 6 8 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 2PK-10PK-5PK-9PK-7PK-13PK 28463 |
G.Nhất | 11841 |
G.Nhì | 65265 03892 |
G.Ba | 41161 37992 64523 49239 21899 58599 |
G.Tư | 2635 7284 3108 4778 |
G.Năm | 6204 8680 0148 4644 9601 1494 |
G.Sáu | 840 124 015 |
G.Bảy | 50 29 64 01 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep